Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây, KQ CSKA 1948 Sofia II mới nhất
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
-
24/05/2025Spartak PlevenCSKA 1948 Sofia II0 - 0L
-
20/05/2025CSKA 1948 Sofia IICSKA Sofia B 10 - 0D
-
12/05/2025FratriaCSKA 1948 Sofia II1 - 0L
-
08/05/20251 CSKA 1948 Sofia IISportist Svoge 11 - 0W
-
03/05/2025FC DobrudzhaCSKA 1948 Sofia II1 - 0L
-
29/04/2025CSKA 1948 Sofia IILitex Lovech1 - 0W
-
18/04/2025FC Dunav RuseCSKA 1948 Sofia II0 - 0L
-
12/04/2025CSKA 1948 Sofia IIPirin Blagoevgrad2 - 1W
-
08/04/2025CSKA 1948 Sofia IILokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0W
-
02/04/2025Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0L
Thống kê phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây, KQ CSKA 1948 Sofia II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Spartak PlevenCSKA 1948 Sofia II0 - 0L
-
20/05/2025CSKA 1948 Sofia IICSKA Sofia B 10 - 0D
-
12/05/2025FratriaCSKA 1948 Sofia II1 - 0L
-
08/05/20251 CSKA 1948 Sofia IISportist Svoge 11 - 0W
-
03/05/2025FC DobrudzhaCSKA 1948 Sofia II1 - 0L
-
29/04/2025CSKA 1948 Sofia IILitex Lovech1 - 0W
-
18/04/2025FC Dunav RuseCSKA 1948 Sofia II0 - 0L
-
12/04/2025CSKA 1948 Sofia IIPirin Blagoevgrad2 - 1W
-
08/04/2025CSKA 1948 Sofia IILokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0W
-
02/04/2025Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II1 - 0L
- Kết quả CSKA 1948 Sofia II mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA 1948 Sofia II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria