Phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Phong độ Etar gần đây
-
26/07/2025Sportist SvogeEtar0 - 0D
-
24/05/2025PFK MontanaEtar 10 - 2W
-
18/05/2025EtarLudogorets Razgrad II 11 - 1D
-
11/05/2025PFC NesebarEtar0 - 1W
-
08/05/2025EtarSpartak Pleven0 - 0D
-
19/07/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0W
-
12/07/2025EtarYantra Gabrovo2 - 0W
-
05/07/2025EtarSpartak Pleven0 - 0L
-
01/07/2025Cherno More VarnaEtar 12 - 0L
-
25/06/2025EtarLokomotiv Sofia0 - 0D
Thống kê phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Bulgaria | 5 | 2 | 3 | 0 |
Phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0W
-
12/07/2025EtarYantra Gabrovo2 - 0W
-
05/07/2025EtarSpartak Pleven0 - 0L
-
01/07/2025Cherno More VarnaEtar 12 - 0L
-
25/06/2025EtarLokomotiv Sofia0 - 0D
-
26/07/2025Sportist SvogeEtar0 - 0D
-
24/05/2025PFK MontanaEtar 10 - 2W
-
18/05/2025EtarLudogorets Razgrad II 11 - 1D
-
11/05/2025PFC NesebarEtar0 - 1W
-
08/05/2025EtarSpartak Pleven0 - 0D
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Etar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Etar (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria