Phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
-
26/07/2025FC Dunav RuseSeptemvri 98 Tervel2 - 0W
-
19/07/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0L
-
12/07/2025Spartak VarnaFC Dunav Ruse1 - 1D
-
09/07/2025FC Dunav RuseFC Sevlievo0 - 0W
-
05/07/2025Botev VratsaFC Dunav Ruse0 - 0W
-
02/07/2025Ludogorets Razgrad IIFC Dunav Ruse1 - 0L
-
24/05/2025CSKA Sofia BFC Dunav Ruse0 - 2W
-
17/05/2025FC Dunav RuseFratria1 - 0W
-
11/05/2025Sportist SvogeFC Dunav Ruse 10 - 0L
-
09/05/2025FC Dunav RuseFC Dobrudzha1 - 1D
Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Bulgaria | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025FC Dunav RuseSeptemvri 98 Tervel2 - 0W
-
19/07/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0L
-
12/07/2025Spartak VarnaFC Dunav Ruse1 - 1D
-
09/07/2025FC Dunav RuseFC Sevlievo0 - 0W
-
05/07/2025Botev VratsaFC Dunav Ruse0 - 0W
-
02/07/2025Ludogorets Razgrad IIFC Dunav Ruse1 - 0L
-
24/05/2025CSKA Sofia BFC Dunav Ruse0 - 2W
-
17/05/2025FC Dunav RuseFratria1 - 0W
-
11/05/2025Sportist SvogeFC Dunav Ruse 10 - 0L
-
09/05/2025FC Dunav RuseFC Dobrudzha1 - 1D
- Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Dunav Ruse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria