Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây, KQ FC Maritsa 1921 mới nhất
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây
-
26/07/2025FC Maritsa 1921Levski Sofia Reserves2 - 1W
-
19/07/2025FC Hebar PazardzhikFC Maritsa 19210 - 0D
-
09/07/2025Botev PlovdivFC Maritsa 19211 - 1D
-
08/02/2025HaskovoFC Maritsa 19210 - 3W
-
27/07/2024FC Maritsa 1921Svilengrad 19210 - 0L
-
13/07/2024FC Maritsa 1921FK Gigant Saedinie0 - 0W
-
06/07/2024FC Maritsa 1921Rodopa Smolyan1 - 0W
-
29/06/2024Botev Plovdiv IIFC Maritsa 19212 - 0L
-
13/10/2024FC Maritsa 1921Belasitsa Petrich1 - 1L
-
24/05/2024FC Maritsa 1921Ludogorets Razgrad II0 - 0D
Thống kê phong độ FC Maritsa 1921 gần đây, KQ FC Maritsa 1921 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Maritsa 1921 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025FC Maritsa 1921Levski Sofia Reserves2 - 1W
-
19/07/2025FC Hebar PazardzhikFC Maritsa 19210 - 0D
-
09/07/2025Botev PlovdivFC Maritsa 19211 - 1D
-
08/02/2025HaskovoFC Maritsa 19210 - 3W
-
27/07/2024FC Maritsa 1921Svilengrad 19210 - 0L
-
13/07/2024FC Maritsa 1921FK Gigant Saedinie0 - 0W
-
06/07/2024FC Maritsa 1921Rodopa Smolyan1 - 0W
-
29/06/2024Botev Plovdiv IIFC Maritsa 19212 - 0L
-
13/10/2024FC Maritsa 1921Belasitsa Petrich1 - 1L
-
24/05/2024FC Maritsa 1921Ludogorets Razgrad II0 - 0D
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Maritsa 1921 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Maritsa 1921 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Maritsa 1921 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vihren Sandanski | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Marek Dupnitza | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Dunav Ruse | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria