Phong độ Levski Sofia gần đây, KQ Levski Sofia mới nhất
Phong độ Levski Sofia gần đây
-
01/08/2025Sporting BragaLevski Sofia0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
25/07/2025Levski SofiaSporting Braga0 - 0D
-
18/07/20251 Hapoel Beer ShevaLevski Sofia0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [1-3]
-
11/07/20251 Levski SofiaHapoel Beer Sheva 10 - 0D
-
28/07/2025Septemvri SofiaLevski Sofia1 - 0W
-
21/07/2025Levski SofiaPFK Montana2 - 0W
-
03/07/20251 Levski SofiaBeroe Stara Zagora0 - 2W
-
29/06/2025Levski SofiaPFK Montana0 - 0W
-
25/06/2025Levski SofiaRadnik Surdulica1 - 0W
-
21/06/2025Levski SofiaSpartak Pleven3 - 0W
Thống kê phong độ Levski Sofia gần đây, KQ Levski Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Levski Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 0 | 4 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Bulgaria | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Levski Sofia gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025Sporting BragaLevski Sofia0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
25/07/2025Levski SofiaSporting Braga0 - 0D
-
18/07/20251 Hapoel Beer ShevaLevski Sofia0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [1-3]
-
11/07/20251 Levski SofiaHapoel Beer Sheva 10 - 0D
-
03/07/20251 Levski SofiaBeroe Stara Zagora0 - 2W
-
29/06/2025Levski SofiaPFK Montana0 - 0W
-
25/06/2025Levski SofiaRadnik Surdulica1 - 0W
-
21/06/2025Levski SofiaSpartak Pleven3 - 0W
-
28/07/2025Septemvri SofiaLevski Sofia1 - 0W
-
21/07/2025Levski SofiaPFK Montana2 - 0W
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Levski Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levski Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Levski Sofia (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria