Phong độ Litex Lovech gần đây, KQ Litex Lovech mới nhất
Phong độ Litex Lovech gần đây
-
24/05/2025FratriaLitex Lovech1 - 0L
-
17/05/2025Litex LovechSportist Svoge0 - 0D
-
11/05/2025FC DobrudzhaLitex Lovech1 - 0L
-
08/05/2025Litex LovechPirin Blagoevgrad0 - 0D
-
03/05/2025Litex LovechFC Dunav Ruse0 - 1L
-
29/04/2025CSKA 1948 Sofia IILitex Lovech1 - 0L
-
18/04/2025Litex LovechLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0W
-
13/04/2025Marek DupnitzaLitex Lovech2 - 0L
-
06/04/2025Litex LovechEtar0 - 0W
-
03/04/2025Botev Plovdiv IILitex Lovech0 - 0D
Thống kê phong độ Litex Lovech gần đây, KQ Litex Lovech mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Litex Lovech gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Litex Lovech gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025FratriaLitex Lovech1 - 0L
-
17/05/2025Litex LovechSportist Svoge0 - 0D
-
11/05/2025FC DobrudzhaLitex Lovech1 - 0L
-
08/05/2025Litex LovechPirin Blagoevgrad0 - 0D
-
03/05/2025Litex LovechFC Dunav Ruse0 - 1L
-
29/04/2025CSKA 1948 Sofia IILitex Lovech1 - 0L
-
18/04/2025Litex LovechLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0W
-
13/04/2025Marek DupnitzaLitex Lovech2 - 0L
-
06/04/2025Litex LovechEtar0 - 0W
-
03/04/2025Botev Plovdiv IILitex Lovech0 - 0D
- Kết quả Litex Lovech mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Litex Lovech gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Litex Lovech (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Litex Lovech (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria