Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây, KQ Lokomotiv Plovdiv mới nhất
Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây
-
29/07/2025PFK MontanaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
21/07/2025Lokomotiv PlovdivFC Dobrudzha1 - 0W
-
30/05/2025Lokomotiv PlovdivMarek Dupnitza2 - 0W
-
26/05/2025Lokomotiv PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 1L
-
20/05/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 2W
-
15/05/20251 Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 1L
-
15/07/2025Lokomotiv PlovdivSpartak Plovdiv1 - 0W
-
09/07/2025Lokomotiv PlovdivLokomotiv Sofia0 - 1D
-
05/07/2025ArdaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
30/06/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 0L
Thống kê phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây, KQ Lokomotiv Plovdiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- VĐQG Bulgaria | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây: theo giải đấu
-
15/07/2025Lokomotiv PlovdivSpartak Plovdiv1 - 0W
-
09/07/2025Lokomotiv PlovdivLokomotiv Sofia0 - 1D
-
05/07/2025ArdaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
30/06/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 0L
-
29/07/2025PFK MontanaLokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
21/07/2025Lokomotiv PlovdivFC Dobrudzha1 - 0W
-
30/05/2025Lokomotiv PlovdivMarek Dupnitza2 - 0W
-
26/05/2025Lokomotiv PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 1L
-
20/05/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 2W
-
15/05/20251 Lokomotiv PlovdivBotev Vratsa1 - 1L
- Kết quả Lokomotiv Plovdiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lokomotiv Plovdiv mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Plovdiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Plovdiv (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Lokomotiv Plovdiv (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria