Phong độ Slavia Sofia gần đây, KQ Slavia Sofia mới nhất
Phong độ Slavia Sofia gần đây
-
04/08/2025Levski SofiaSlavia Sofia0 - 0L
-
28/07/20251 FC DobrudzhaSlavia Sofia1 - 1L
-
20/07/20251 Slavia SofiaBotev Vratsa 10 - 2D
-
26/05/2025Botev VratsaSlavia Sofia1 - 1L
-
20/05/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 2L
-
15/05/2025FK Levski KrumovgradSlavia Sofia0 - 1W
-
12/07/2025Slavia SofiaMarek Dupnitza0 - 0W
-
04/07/2025Slavia SofiaSeptemvri Sofia0 - 1L
-
30/06/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 0W
-
21/06/2025CSKA 1948 SofiaSlavia Sofia2 - 0L
Thống kê phong độ Slavia Sofia gần đây, KQ Slavia Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Slavia Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- VĐQG Bulgaria | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ Slavia Sofia gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Slavia SofiaMarek Dupnitza0 - 0W
-
04/07/2025Slavia SofiaSeptemvri Sofia0 - 1L
-
30/06/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 0W
-
21/06/2025CSKA 1948 SofiaSlavia Sofia2 - 0L
-
04/08/2025Levski SofiaSlavia Sofia0 - 0L
-
28/07/20251 FC DobrudzhaSlavia Sofia1 - 1L
-
20/07/20251 Slavia SofiaBotev Vratsa 10 - 2D
-
26/05/2025Botev VratsaSlavia Sofia1 - 1L
-
20/05/2025Slavia SofiaLokomotiv Plovdiv0 - 2L
-
15/05/2025FK Levski KrumovgradSlavia Sofia0 - 1W
- Kết quả Slavia Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slavia Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Sofia (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Slavia Sofia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
3 | Cherno More Varna | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
4 | CSKA 1948 Sofia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
6 | Lokomotiv Sofia | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 | H H T |
7 | Arda | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 4 | B H T |
8 | Spartak Varna | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
9 | FC Dobrudzha | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
10 | Botev Vratsa | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
11 | CSKA Sofia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
12 | Beroe Stara Zagora | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | 2 | H H B |
13 | Slavia Sofia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
14 | Botev Plovdiv | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | H B B |
15 | PFK Montana | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | -8 | 1 | B H B |
16 | Septemvri Sofia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria