Phong độ Spartak Varna gần đây, KQ Spartak Varna mới nhất
Phong độ Spartak Varna gần đây
-
27/07/2025CSKA SofiaSpartak Varna1 - 0D
-
22/07/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 0D
-
27/05/2025Beroe Stara ZagoraSpartak Varna2 - 1L
-
18/05/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv2 - 0W
-
14/05/2025CSKA SofiaSpartak Varna1 - 0L
-
10/05/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora1 - 0L
-
04/05/2025Botev PlovdivSpartak Varna2 - 1L
-
12/07/2025Spartak VarnaFC Dunav Ruse1 - 1D
-
09/07/2025Spartak VarnaSeptemvri 98 Tervel0 - 0W
-
05/07/2025FC DobrudzhaSpartak Varna0 - 0L
Thống kê phong độ Spartak Varna gần đây, KQ Spartak Varna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Spartak Varna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Bulgaria | 7 | 1 | 2 | 4 |
Phong độ Spartak Varna gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Spartak VarnaFC Dunav Ruse1 - 1D
-
09/07/2025Spartak VarnaSeptemvri 98 Tervel0 - 0W
-
05/07/2025FC DobrudzhaSpartak Varna0 - 0L
-
27/07/2025CSKA SofiaSpartak Varna1 - 0D
-
22/07/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 0D
-
27/05/2025Beroe Stara ZagoraSpartak Varna2 - 1L
-
18/05/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv2 - 0W
-
14/05/2025CSKA SofiaSpartak Varna1 - 0L
-
10/05/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora1 - 0L
-
04/05/2025Botev PlovdivSpartak Varna2 - 1L
- Kết quả Spartak Varna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Spartak Varna mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spartak Varna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Varna (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Spartak Varna (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria