Phong độ Romania Inter Star gần đây, KQ Romania Inter Star mới nhất
Phong độ Romania Inter Star gần đây
-
03/05/2025Ngozi City FCRomania Inter Star2 - 0L
-
27/04/2025Romania Inter StarKayanza Utd1 - 0W
-
19/04/2025LLB AcademicRomania Inter Star0 - 0W
-
13/04/2025Romania Inter StarBumamuru0 - 1W
-
06/04/2025Olympique StarRomania Inter Star1 - 0L
-
29/03/2025Romania Inter StarLe Messager Ngozi1 - 0W
-
09/03/2025Musongati FCRomania Inter Star0 - 0L
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1W
-
21/02/2025Romania Inter StarMoso Sugar Company2 - 1W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
Thống kê phong độ Romania Inter Star gần đây, KQ Romania Inter Star mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Romania Inter Star gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Romania Inter Star gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Ngozi City FCRomania Inter Star2 - 0L
-
27/04/2025Romania Inter StarKayanza Utd1 - 0W
-
19/04/2025LLB AcademicRomania Inter Star0 - 0W
-
13/04/2025Romania Inter StarBumamuru0 - 1W
-
06/04/2025Olympique StarRomania Inter Star1 - 0L
-
29/03/2025Romania Inter StarLe Messager Ngozi1 - 0W
-
09/03/2025Musongati FCRomania Inter Star0 - 0L
-
01/03/2025Romania Inter StarBS Dynamic1 - 1W
-
21/02/2025Romania Inter StarMoso Sugar Company2 - 1W
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
- Kết quả Romania Inter Star mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Romania Inter Star gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Romania Inter Star (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 29 | 21 | 6 | 2 | 62 | 14 | 48 | 69 | T T T T H T |
2 | Musongati FC | 29 | 17 | 6 | 6 | 52 | 17 | 35 | 57 | T T B T T T |
3 | Bumamuru | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 22 | 25 | 57 | T H B T B B |
4 | Vitalo | 29 | 14 | 10 | 5 | 53 | 26 | 27 | 52 | T B T H T T |
5 | Flambeau du Centre | 29 | 14 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T T B B T |
6 | Rukinzo FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 63 | 35 | 28 | 50 | H H T T T B |
7 | Olympique Star | 29 | 14 | 7 | 8 | 38 | 21 | 17 | 49 | H T B B H T |
8 | Romania Inter Star | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 40 | 8 | 48 | T B T T T B |
9 | Le Messager Ngozi | 29 | 13 | 8 | 8 | 30 | 25 | 5 | 47 | B T T T H T |
10 | Ngozi City FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 40 | B B B H B T |
11 | Royal Vision | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 54 | -15 | 31 | B T T H H B |
12 | Kayanza Utd | 29 | 9 | 4 | 16 | 38 | 59 | -21 | 31 | T B B B B T |
13 | BS Dynamic | 29 | 4 | 9 | 16 | 25 | 52 | -27 | 21 | B B T B T B |
14 | Academie Deira | 29 | 5 | 5 | 19 | 24 | 57 | -33 | 20 | B T B H T B |
15 | Moso Sugar Company | 29 | 4 | 1 | 24 | 22 | 79 | -57 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 29 | 3 | 0 | 26 | 24 | 83 | -59 | 9 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi