Phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
04/05/2025Hà Nội FCNam Định FC0 - 3L
-
27/04/2025Hà Nội FCQuảng Nam FC1 - 0W
-
19/04/2025Becamex Bình DươngHà Nội FC0 - 1W
-
13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0W
-
07/03/20251 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 0D
-
02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1L
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Hà Nội FCNam Định FC0 - 3L
-
27/04/2025Hà Nội FCQuảng Nam FC1 - 0W
-
19/04/2025Becamex Bình DươngHà Nội FC0 - 1W
-
13/04/2025Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0D
-
06/04/2025Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 0W
-
07/03/20251 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 0D
-
02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1L
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hà Nội FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H H T T |
2 | Hanoi FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 19 | 13 | 37 | H T H T T B |
3 | Viettel FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T H H B T T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | 7 | 13 | 1 | 22 | 14 | 8 | 34 | H T H T T T |
5 | Thanh Hoa | 21 | 7 | 9 | 5 | 28 | 23 | 5 | 30 | H B H T B B |
6 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
7 | Hai Phong | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B H T B H |
8 | Becamex Binh Duong | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B H B B B |
9 | Ho Chi Minh | 21 | 5 | 10 | 6 | 17 | 25 | -8 | 25 | B H H H B T |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | H T B B T B |
11 | Quang Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T H B H B |
12 | Song Lam Nghe An | 21 | 3 | 11 | 7 | 14 | 27 | -13 | 20 | T H H H B H |
13 | Binh Dinh | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 27 | -12 | 19 | B B B T B T |
14 | Da Nang | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 14 | B B H H T B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17