Phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Phong độ Cobreloa gần đây
-
27/07/2025Universidad de ConcepcionCobreloa0 - 1W
-
19/07/2025CobreloaSan Marcos de Arica 11 - 0W
-
12/07/2025Union San FelipeCobreloa1 - 0L
-
06/07/2025CobreloaSantiago Morning0 - 0L
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0W
-
15/06/20251 Santiago WanderersCobreloa 13 - 0L
-
01/06/2025Deportes TemucoCobreloa2 - 0L
-
24/05/2025CobreloaDeportes Santa Cruz0 - 0D
-
02/07/2025Deportes LimacheCobreloa1 - 0L
-
09/06/20251 CobreloaDeportes Limache0 - 2L
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây, KQ Cobreloa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Chile | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ Cobreloa gần đây: theo giải đấu
-
02/07/2025Deportes LimacheCobreloa1 - 0L
-
09/06/20251 CobreloaDeportes Limache0 - 2L
-
27/07/2025Universidad de ConcepcionCobreloa0 - 1W
-
19/07/2025CobreloaSan Marcos de Arica 11 - 0W
-
12/07/2025Union San FelipeCobreloa1 - 0L
-
06/07/2025CobreloaSantiago Morning0 - 0L
-
21/06/2025CobreloaCurico Unido2 - 0W
-
15/06/20251 Santiago WanderersCobreloa 13 - 0L
-
01/06/2025Deportes TemucoCobreloa2 - 0L
-
24/05/2025CobreloaDeportes Santa Cruz0 - 0D
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Cobreloa mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cobreloa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Cobreloa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T B T B H H |
2 | San Marcos de Arica | 18 | 10 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 32 | T T T B B H |
3 | Santiago Wanderers | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T T B B |
4 | Universidad de Concepcion | 18 | 8 | 3 | 7 | 19 | 16 | 3 | 27 | H T B B T B |
5 | Cobreloa | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 27 | B T B B T T |
6 | Santiago Morning | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 26 | T H T T B T |
7 | D. Concepcion | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 25 | B B T B H T |
8 | Rangers Talca | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | H T B H T H |
9 | CSD Antofagasta | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B H T |
10 | Deportes Recoleta | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H H T H B |
11 | San Luis Quillota | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 24 | B H B T B H |
12 | Deportes Temuco | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | H H B T T B |
13 | Curico Unido | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 23 | 1 | 21 | H B B T H B |
14 | Deportes Santa Cruz | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 | B T T H H H |
15 | Union San Felipe | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | B B T T T T |
16 | CD Magallanes | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 23 | -10 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile