Phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Phong độ O.Higgins gần đây
-
27/07/20251 O.HigginsColo Colo 10 - 1D
-
22/07/2025HuachipatoO.Higgins 10 - 1L
-
23/06/20251 Everton CDO.Higgins0 - 0W
-
15/06/2025O.HigginsUnion Espanola 10 - 0W
-
01/06/2025Universidad de ChileO.Higgins3 - 0L
-
25/05/2025NublenseO.Higgins0 - 0W
-
18/05/2025O.HigginsUniv Catolica1 - 0W
-
04/05/2025Coquimbo UnidoO.Higgins 10 - 0L
-
27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
-
12/05/2025Rangers TalcaO.Higgins0 - 0L
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
-
27/07/20251 O.HigginsColo Colo 10 - 1D
-
22/07/2025HuachipatoO.Higgins 10 - 1L
-
23/06/20251 Everton CDO.Higgins0 - 0W
-
15/06/2025O.HigginsUnion Espanola 10 - 0W
-
01/06/2025Universidad de ChileO.Higgins3 - 0L
-
25/05/2025NublenseO.Higgins0 - 0W
-
18/05/2025O.HigginsUniv Catolica1 - 0W
-
04/05/2025Coquimbo UnidoO.Higgins 10 - 0L
-
27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
-
12/05/2025Rangers TalcaO.Higgins0 - 0L
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập O.Higgins gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
O.Higgins (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
O.Higgins (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 38 | H T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H T T H B |
4 | Palestino | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 31 | T H H T H T |
5 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
6 | Univ Catolica | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H T H T H B |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 31 | -16 | 10 | H B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 36 | -19 | 9 | B H B B B T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile