Phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Phong độ O.Higgins gần đây
-
01/06/2025Universidad de ChileO.Higgins3 - 0L
-
25/05/2025NublenseO.Higgins0 - 0W
-
18/05/2025O.HigginsUniv Catolica1 - 0W
-
04/05/2025Coquimbo UnidoO.Higgins 10 - 0L
-
27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
-
21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0W
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
-
30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
-
12/05/2025Rangers TalcaO.Higgins0 - 0L
-
06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Universidad de ChileO.Higgins3 - 0L
-
25/05/2025NublenseO.Higgins0 - 0W
-
18/05/2025O.HigginsUniv Catolica1 - 0W
-
04/05/2025Coquimbo UnidoO.Higgins 10 - 0L
-
27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
-
21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0W
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
-
30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
-
12/05/2025Rangers TalcaO.Higgins0 - 0L
-
06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập O.Higgins gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
O.Higgins (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
O.Higgins (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 27 | B T T H H T |
2 | Coquimbo Unido | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 26 | H B T T H T |
3 | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T B T T T H |
4 | Universidad de Chile | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 22 | T T T T B T |
5 | Cobresal | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T B H T |
6 | Univ Catolica | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | T B B B H T |
7 | Union La Calera | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 10 | 4 | 21 | T H B T B T |
8 | O.Higgins | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 20 | T H B T T B |
9 | Colo Colo | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | T B H T T H |
10 | Huachipato | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B B B B B |
11 | Deportes La Serena | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T T B B |
12 | Nublense | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 15 | H T H H B T |
13 | Deportes Limache | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 22 | -6 | 12 | B T B T H B |
14 | Everton CD | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | H B B T H H |
15 | Union Espanola | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B B H |
16 | Municipal Iquique | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 6 | H T B B B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile