Phong độ San Marcos de Arica gần đây, KQ San Marcos de Arica mới nhất
Phong độ San Marcos de Arica gần đây
-
27/04/2025CSD AntofagastaSan Marcos de Arica2 - 1W
-
19/04/2025Santiago MorningSan Marcos de Arica0 - 0W
-
14/04/20251 San Marcos de AricaUniversidad de Concepcion0 - 0W
-
01/04/2025Deportes TemucoSan Marcos de Arica0 - 0W
-
16/03/20251 San Marcos de AricaSantiago Wanderers1 - 1L
-
08/03/2025CD MagallanesSan Marcos de Arica0 - 0W
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
-
25/02/2025San Marcos de AricaCurico Unido0 - 1L
-
07/04/2025CobresalSan Marcos de Arica 11 - 0L
-
23/03/2025San Marcos de AricaDeportes La Serena1 - 0W
Thống kê phong độ San Marcos de Arica gần đây, KQ San Marcos de Arica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ San Marcos de Arica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ San Marcos de Arica gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025CobresalSan Marcos de Arica 11 - 0L
-
23/03/2025San Marcos de AricaDeportes La Serena1 - 0W
-
27/04/2025CSD AntofagastaSan Marcos de Arica2 - 1W
-
19/04/2025Santiago MorningSan Marcos de Arica0 - 0W
-
14/04/20251 San Marcos de AricaUniversidad de Concepcion0 - 0W
-
01/04/2025Deportes TemucoSan Marcos de Arica0 - 0W
-
16/03/20251 San Marcos de AricaSantiago Wanderers1 - 1L
-
08/03/2025CD MagallanesSan Marcos de Arica0 - 0W
-
02/03/20251 San Marcos de AricaCobreloa1 - 0D
-
25/02/2025San Marcos de AricaCurico Unido0 - 1L
- Kết quả San Marcos de Arica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả San Marcos de Arica mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Marcos de Arica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Marcos de Arica (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
San Marcos de Arica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T B T T T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T B H T |
3 | Santiago Wanderers | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T B T H H |
4 | Deportes Recoleta | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 14 | T T H B H T |
5 | D. Concepcion | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | B B T T T T |
6 | San Luis Quillota | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | H T B T T H |
7 | Cobreloa | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | B H T T H H |
8 | Rangers Talca | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T B H H H |
9 | Universidad de Concepcion | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T B B B H |
10 | Curico Unido | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | H H B T B H |
11 | CSD Antofagasta | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H B T H B |
12 | CD Magallanes | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 8 | B H T B H B |
13 | Santiago Morning | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | H B B T B B |
14 | Deportes Santa Cruz | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | H T B B T B |
15 | Union San Felipe | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B H B H T |
16 | Deportes Temuco | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | T H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile