Phong độ San Marcos de Arica gần đây, KQ San Marcos de Arica mới nhất
Phong độ San Marcos de Arica gần đây
-
29/07/20251 San Marcos de AricaCD Magallanes0 - 1D
-
19/07/2025CobreloaSan Marcos de Arica 11 - 0L
-
12/07/2025Curico UnidoSan Marcos de Arica1 - 2L
-
22/06/2025Rangers TalcaSan Marcos de Arica 10 - 0W
-
15/06/2025San Marcos de AricaDeportes Santa Cruz2 - 0W
-
07/06/20252 Union San FelipeSan Marcos de Arica 11 - 1W
-
31/05/2025San Marcos de AricaCD Copiapo S.A.0 - 0L
-
24/05/2025San Marcos de AricaSan Luis Quillota1 - 0W
-
17/05/2025D. ConcepcionSan Marcos de Arica0 - 0L
-
11/05/2025Coquimbo UnidoSan Marcos de Arica0 - 0L
Thống kê phong độ San Marcos de Arica gần đây, KQ San Marcos de Arica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ San Marcos de Arica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Chile | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ San Marcos de Arica gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Coquimbo UnidoSan Marcos de Arica0 - 0L
-
29/07/20251 San Marcos de AricaCD Magallanes0 - 1D
-
19/07/2025CobreloaSan Marcos de Arica 11 - 0L
-
12/07/2025Curico UnidoSan Marcos de Arica1 - 2L
-
22/06/2025Rangers TalcaSan Marcos de Arica 10 - 0W
-
15/06/2025San Marcos de AricaDeportes Santa Cruz2 - 0W
-
07/06/20252 Union San FelipeSan Marcos de Arica 11 - 1W
-
31/05/2025San Marcos de AricaCD Copiapo S.A.0 - 0L
-
24/05/2025San Marcos de AricaSan Luis Quillota1 - 0W
-
17/05/2025D. ConcepcionSan Marcos de Arica0 - 0L
- Kết quả San Marcos de Arica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả San Marcos de Arica mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Marcos de Arica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Marcos de Arica (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
San Marcos de Arica (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T B T B H H |
2 | San Marcos de Arica | 18 | 10 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 32 | T T T B B H |
3 | Cobreloa | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 25 | 1 | 30 | T B B T T T |
4 | Santiago Wanderers | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T T B B |
5 | Universidad de Concepcion | 19 | 8 | 3 | 8 | 19 | 17 | 2 | 27 | T B B T B B |
6 | Deportes Recoleta | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | H H T H B T |
7 | San Luis Quillota | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 22 | -3 | 27 | H B T B H T |
8 | Santiago Morning | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 26 | H T T B T B |
9 | D. Concepcion | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 25 | B B T B H T |
10 | CSD Antofagasta | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B H T |
11 | Rangers Talca | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T B H T H B |
12 | Deportes Temuco | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | H H B T T B |
13 | Curico Unido | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | B B T H B H |
14 | Deportes Santa Cruz | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 | B T T H H H |
15 | Union San Felipe | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | B B T T T T |
16 | CD Magallanes | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile