Phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Phong độ HNK Sibenik gần đây
-
25/05/2025HNK SibenikHajduk Split 10 - 0L
-
16/05/2025Istra 1961 PulaHNK Sibenik2 - 0L
-
10/05/2025HNK SibenikRijeka0 - 0L
-
02/05/2025NK Varteks VarazdinHNK Sibenik0 - 1D
-
29/04/2025HNK SibenikHNK Gorica0 - 0D
-
23/04/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Sibenik1 - 1W
-
17/04/2025HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 1L
-
11/04/2025Slaven KoprivnicaHNK Sibenik0 - 0L
-
06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0W
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0L
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025HNK SibenikHajduk Split 10 - 0L
-
16/05/2025Istra 1961 PulaHNK Sibenik2 - 0L
-
10/05/2025HNK SibenikRijeka0 - 0L
-
02/05/2025NK Varteks VarazdinHNK Sibenik0 - 1D
-
29/04/2025HNK SibenikHNK Gorica0 - 0D
-
23/04/2025NK Lokomotiva ZagrebHNK Sibenik1 - 1W
-
17/04/2025HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 1L
-
11/04/2025Slaven KoprivnicaHNK Sibenik0 - 0L
-
06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0W
-
30/03/2025Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0L
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải VĐQG Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Sibenik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
HNK Sibenik (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 33 | 21 | 9 | 3 | 55 | 14 | 41 | 72 | T T H T T T |
2 | NK Opatija | 33 | 19 | 11 | 3 | 48 | 20 | 28 | 68 | T B T T T B |
3 | NK Orijent Rijeka | 33 | 14 | 14 | 5 | 46 | 31 | 15 | 56 | T T H H T T |
4 | Radnik Sesvete | 33 | 14 | 7 | 12 | 36 | 32 | 4 | 49 | B B B B B T |
5 | HNK Cibalia | 33 | 12 | 10 | 11 | 47 | 39 | 8 | 46 | B B T T H H |
6 | NK Dubrava Zagreb | 33 | 14 | 4 | 15 | 35 | 36 | -1 | 46 | T T B B H B |
7 | Bijelo Brdo | 33 | 13 | 7 | 13 | 40 | 42 | -2 | 46 | T T T B B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 40 | B B T T T B |
9 | Rudes | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 33 | -2 | 39 | H T B H H B |
10 | NK Jarun | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 39 | -6 | 37 | B T T B H B |
11 | NK Dugopolje | 33 | 6 | 13 | 14 | 33 | 52 | -19 | 31 | H B T T B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 1 | 6 | 26 | 15 | 71 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia