Phong độ Chemnitzer gần đây, KQ Chemnitzer mới nhất
Phong độ Chemnitzer gần đây
-
02/08/2025FSV luckenwaldeChemnitzer1 - 1L
-
27/07/2025ChemnitzerGreifswalder FC1 - 0W
-
17/05/2025ChemnitzerBFC Viktoria 18890 - 1D
-
10/05/2025EilenburgChemnitzer1 - 0D
-
03/05/20252 ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig1 - 0D
-
19/07/2025ChemnitzerMagdeburg0 - 1D
-
16/07/2025SpVgg BayreuthChemnitzer1 - 0W
-
12/07/2025ChemnitzerGreuther Furth (Youth)0 - 0W
-
09/07/2025ChemnitzerUsti nad Labem0 - 1L
-
05/07/2025ChemnitzerGermania Halberstadt2 - 0W
Thống kê phong độ Chemnitzer gần đây, KQ Chemnitzer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Chemnitzer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 1 | 3 | 1 |
Phong độ Chemnitzer gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025ChemnitzerMagdeburg0 - 1D
-
16/07/2025SpVgg BayreuthChemnitzer1 - 0W
-
12/07/2025ChemnitzerGreuther Furth (Youth)0 - 0W
-
09/07/2025ChemnitzerUsti nad Labem0 - 1L
-
05/07/2025ChemnitzerGermania Halberstadt2 - 0W
-
02/08/2025FSV luckenwaldeChemnitzer1 - 1L
-
27/07/2025ChemnitzerGreifswalder FC1 - 0W
-
17/05/2025ChemnitzerBFC Viktoria 18890 - 1D
-
10/05/2025EilenburgChemnitzer1 - 0D
-
03/05/20252 ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig1 - 0D
- Kết quả Chemnitzer mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chemnitzer mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chemnitzer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemnitzer (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Chemnitzer (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Eilenburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FC Lokomotive Leipzig | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Greifswalder FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
7 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | VSG Altglienicke | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | FSV luckenwalde | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | Chemnitzer | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | Zwickau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
13 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Hertha BSC Berlin Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Berliner FC Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | BSG Chemie Leipzig | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: