Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
-
02/08/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Rot-Weiss Walldorf0 - 1W
-
25/07/2025Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Schott Mainz0 - 0W
-
19/07/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Siegen Sportfreunde1 - 1W
-
17/05/2025Eintracht TrierEintracht Frankfurt (Youth)0 - 1W
-
10/05/2025Eintracht Frankfurt (Youth)SG Barockstadt2 - 0L
-
03/05/2025BahlingerEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
26/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)0 - 1L
-
19/04/2025FreibergEintracht Frankfurt (Youth)1 - 0L
-
12/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Frankfurt2 - 1D
-
05/04/2025Kickers OffenbachEintracht Frankfurt (Youth) 10 - 0L
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây, KQ Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 2 | 1 | 4 |
- D5 Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Schott Mainz0 - 0W
-
19/07/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Siegen Sportfreunde1 - 1W
-
17/05/2025Eintracht TrierEintracht Frankfurt (Youth)0 - 1W
-
10/05/2025Eintracht Frankfurt (Youth)SG Barockstadt2 - 0L
-
03/05/2025BahlingerEintracht Frankfurt (Youth)0 - 0W
-
26/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)0 - 1L
-
19/04/2025FreibergEintracht Frankfurt (Youth)1 - 0L
-
12/04/2025Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Frankfurt2 - 1D
-
05/04/2025Kickers OffenbachEintracht Frankfurt (Youth) 10 - 0L
-
02/08/2025Eintracht Frankfurt (Youth)Rot-Weiss Walldorf0 - 1W
- Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- Kết quả Eintracht Frankfurt (Youth) mới nhất ở giải D5 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eintracht Frankfurt (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Eilenburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | BFC Preussen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
6 | FC Lokomotive Leipzig | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Greifswalder FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
8 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | VSG Altglienicke | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | FSV luckenwalde | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Chemnitzer | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
12 | ZFC Meuselwitz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | SV Babelsberg 03 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
14 | Zwickau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
15 | Hertha BSC Berlin Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Berliner FC Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | Hertha Zehlendorf | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
18 | BSG Chemie Leipzig | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: