Phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây, KQ FC Lokomotive Leipzig mới nhất
Phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây
-
26/07/2025ZwickauFC Lokomotive Leipzig0 - 0D
-
01/06/20251 HavelseFC Lokomotive Leipzig 30 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
-
29/05/2025FC Lokomotive LeipzigHavelse0 - 0D
-
18/05/2025Rot-Weiss ErfurtFC Lokomotive Leipzig1 - 2W
-
10/05/2025FC Lokomotive LeipzigVFC Plauen0 - 0W
-
03/05/20252 ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig1 - 0D
-
26/04/2025FC Lokomotive LeipzigGreifswalder FC0 - 0D
-
19/07/2025VFC PlauenFC Lokomotive Leipzig0 - 0D
-
17/07/2025EilenburgFC Lokomotive Leipzig0 - 1D
-
11/07/2025FC Lokomotive LeipzigHamburger SV (Youth)2 - 0W
Thống kê phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây, KQ FC Lokomotive Leipzig mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
Thống kê phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 2 | 5 | 0 |
Phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025VFC PlauenFC Lokomotive Leipzig0 - 0D
-
17/07/2025EilenburgFC Lokomotive Leipzig0 - 1D
-
11/07/2025FC Lokomotive LeipzigHamburger SV (Youth)2 - 0W
-
26/07/2025ZwickauFC Lokomotive Leipzig0 - 0D
-
01/06/20251 HavelseFC Lokomotive Leipzig 30 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
-
29/05/2025FC Lokomotive LeipzigHavelse0 - 0D
-
18/05/2025Rot-Weiss ErfurtFC Lokomotive Leipzig1 - 2W
-
10/05/2025FC Lokomotive LeipzigVFC Plauen0 - 0W
-
03/05/20252 ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig1 - 0D
-
26/04/2025FC Lokomotive LeipzigGreifswalder FC0 - 0D
- Kết quả FC Lokomotive Leipzig mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Lokomotive Leipzig mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Lokomotive Leipzig gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lokomotive Leipzig (sân nhà) | 10 | 3 | 0 | 0 |
FC Lokomotive Leipzig (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: