Phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây, KQ Hamburger SV (Youth) mới nhất
Phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây
-
27/07/2025Hamburger SV (Youth)Hannover 96 Am0 - 0D
-
18/05/2025SV Drochtersen/AsselHamburger SV (Youth)0 - 1L
-
10/05/2025Hamburger SV (Youth)ETSV Weiche Flensburg2 - 0W
-
04/05/2025Holstein Kiel IIHamburger SV (Youth)2 - 0L
-
26/04/2025SV MeppenHamburger SV (Youth)2 - 0L
-
12/04/2025Hamburger SV (Youth)St Pauli II1 - 1W
-
06/04/2025SV TodesfeldeHamburger SV (Youth)0 - 0W
-
11/07/2025FC Lokomotive LeipzigHamburger SV (Youth)2 - 0L
-
05/07/2025Hamburger SV (Youth)Esbjerg0 - 2L
-
28/06/2025Hamburger SV (Youth)USC Paloma1 - 0W
Thống kê phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây, KQ Hamburger SV (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025FC Lokomotive LeipzigHamburger SV (Youth)2 - 0L
-
05/07/2025Hamburger SV (Youth)Esbjerg0 - 2L
-
28/06/2025Hamburger SV (Youth)USC Paloma1 - 0W
-
27/07/2025Hamburger SV (Youth)Hannover 96 Am0 - 0D
-
18/05/2025SV Drochtersen/AsselHamburger SV (Youth)0 - 1L
-
10/05/2025Hamburger SV (Youth)ETSV Weiche Flensburg2 - 0W
-
04/05/2025Holstein Kiel IIHamburger SV (Youth)2 - 0L
-
26/04/2025SV MeppenHamburger SV (Youth)2 - 0L
-
12/04/2025Hamburger SV (Youth)St Pauli II1 - 1W
-
06/04/2025SV TodesfeldeHamburger SV (Youth)0 - 0W
- Kết quả Hamburger SV (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hamburger SV (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hamburger SV (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamburger SV (Youth) (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Hamburger SV (Youth) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Magdeburg Am | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Hallescher FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: