Phong độ Oldenburg gần đây, KQ Oldenburg mới nhất
Phong độ Oldenburg gần đây
-
06/07/2025OldenburgHamburger SV1 - 0L
-
18/05/2024TuS Blau-Weiss LohneOldenburg0 - 1W
-
10/05/20241 OldenburgSt Pauli II1 - 0W
-
04/05/2024Eimsbutteler TVOldenburg0 - 0W
-
27/04/2024OldenburgSSV Jeddeloh0 - 0L
-
25/04/2024Hamburger SV (Youth)Oldenburg0 - 2W
-
21/04/2024Hannover 96 AmOldenburg0 - 1D
-
13/04/2024SC Spelle-VenhausOldenburg2 - 0D
-
06/04/20241 OldenburgBremer SV3 - 0W
-
30/03/2024OldenburgHavelse0 - 1L
Thống kê phong độ Oldenburg gần đây, KQ Oldenburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Oldenburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Oldenburg gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025OldenburgHamburger SV1 - 0L
-
18/05/2024TuS Blau-Weiss LohneOldenburg0 - 1W
-
10/05/20241 OldenburgSt Pauli II1 - 0W
-
04/05/2024Eimsbutteler TVOldenburg0 - 0W
-
27/04/2024OldenburgSSV Jeddeloh0 - 0L
-
25/04/2024Hamburger SV (Youth)Oldenburg0 - 2W
-
21/04/2024Hannover 96 AmOldenburg0 - 1D
-
13/04/2024SC Spelle-VenhausOldenburg2 - 0D
-
06/04/20241 OldenburgBremer SV3 - 0W
-
30/03/2024OldenburgHavelse0 - 1L
- Kết quả Oldenburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Oldenburg mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Oldenburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oldenburg (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Oldenburg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Eilenburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | FC Lokomotive Leipzig | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Greifswalder FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
7 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | VSG Altglienicke | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | FSV luckenwalde | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | Chemnitzer | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | Zwickau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
13 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Hertha BSC Berlin Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Berliner FC Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | BSG Chemie Leipzig | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: