Phong độ TuS Koblenz gần đây, KQ TuS Koblenz mới nhất
Phong độ TuS Koblenz gần đây
-
26/07/2025TuS KoblenzRot-Weiss Hadamar0 - 0D
-
12/07/2025Schalke 04 (Youth)TuS Koblenz0 - 2L
-
05/07/2025TuS KoblenzTSV Schott Mainz0 - 1L
-
03/07/2025Sportfreunde EisbachtalTuS Koblenz2 - 1L
-
28/06/2025Fortuna KolnTuS Koblenz4 - 0L
-
31/05/2025TuS KoblenzSV Auersmacher1 - 0W
-
17/05/2025TuS KoblenzVfR Wormatia Worms1 - 1D
-
15/05/2025FK PirmasensTuS Koblenz0 - 0L
-
10/05/2025Arminia LudwigshafenTuS Koblenz0 - 1W
-
04/05/20251 TuS KoblenzSC Idar Oberstein 12 - 0W
Thống kê phong độ TuS Koblenz gần đây, KQ TuS Koblenz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ TuS Koblenz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
- D5 Đức | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ TuS Koblenz gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025TuS KoblenzRot-Weiss Hadamar0 - 0D
-
12/07/2025Schalke 04 (Youth)TuS Koblenz0 - 2L
-
05/07/2025TuS KoblenzTSV Schott Mainz0 - 1L
-
03/07/2025Sportfreunde EisbachtalTuS Koblenz2 - 1L
-
28/06/2025Fortuna KolnTuS Koblenz4 - 0L
-
31/05/2025TuS KoblenzSV Auersmacher1 - 0W
-
17/05/2025TuS KoblenzVfR Wormatia Worms1 - 1D
-
15/05/2025FK PirmasensTuS Koblenz0 - 0L
-
10/05/2025Arminia LudwigshafenTuS Koblenz0 - 1W
-
04/05/20251 TuS KoblenzSC Idar Oberstein 12 - 0W
- Kết quả TuS Koblenz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TuS Koblenz mới nhất ở giải D5 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TuS Koblenz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TuS Koblenz (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
TuS Koblenz (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Magdeburg Am | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Hallescher FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: