Phong độ 9 de Octubre gần đây, KQ 9 de Octubre mới nhất
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
12/06/2025SC Imbabura9 de Octubre0 - 1W
-
04/06/20259 de OctubreLeones del Norte0 - 0W
-
29/05/2025Atletico Vinotinto9 de Octubre0 - 0W
-
21/05/20259 de OctubreChacaritas SC2 - 0W
-
16/05/2025San Antonio(ECU)9 de Octubre0 - 1W
-
08/05/20259 de OctubreCD Independiente Juniors 10 - 0D
-
02/05/2025CD Vargas Torres9 de Octubre1 - 1D
-
25/04/20259 de OctubreCumbaya FC1 - 1L
-
18/04/2025Gualaceo SC9 de Octubre0 - 0L
-
24/05/2025Panamericana SD9 de Octubre0 - 1W
Thống kê phong độ 9 de Octubre gần đây, KQ 9 de Octubre mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ 9 de Octubre gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Ecuador | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ 9 de Octubre gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2025SC Imbabura9 de Octubre0 - 1W
-
04/06/20259 de OctubreLeones del Norte0 - 0W
-
29/05/2025Atletico Vinotinto9 de Octubre0 - 0W
-
21/05/20259 de OctubreChacaritas SC2 - 0W
-
16/05/2025San Antonio(ECU)9 de Octubre0 - 1W
-
08/05/20259 de OctubreCD Independiente Juniors 10 - 0D
-
02/05/2025CD Vargas Torres9 de Octubre1 - 1D
-
25/04/20259 de OctubreCumbaya FC1 - 1L
-
18/04/2025Gualaceo SC9 de Octubre0 - 0L
-
24/05/2025Panamericana SD9 de Octubre0 - 1W
- Kết quả 9 de Octubre mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
- Kết quả 9 de Octubre mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập 9 de Octubre gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
9 de Octubre (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 de Octubre | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | H T T T T T |
2 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
3 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
4 | Guayaquil City | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H B H T T T |
5 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
6 | San Antonio(ECU) | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 17 | T B T B B H |
7 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
8 | Atletico Vinotinto | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B B H H |
9 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H H B H T B |
11 | SC Imbabura | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador