Phong độ 9 de Octubre gần đây, KQ 9 de Octubre mới nhất
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
25/07/20259 de OctubreSan Antonio(ECU)1 - 0W
-
18/07/2025CD Independiente Juniors9 de Octubre1 - 0L
-
11/07/20259 de OctubreCD Vargas Torres1 - 1D
-
02/07/2025Cumbaya FC9 de Octubre1 - 0L
-
27/06/20259 de OctubreGualaceo SC1 - 0W
-
20/06/20259 de OctubreGuayaquil City0 - 0L
-
12/06/2025SC Imbabura9 de Octubre0 - 1W
-
04/06/20259 de OctubreLeones del Norte0 - 0W
-
29/05/2025Atletico Vinotinto9 de Octubre0 - 0W
-
24/05/2025Panamericana SD9 de Octubre0 - 1W
Thống kê phong độ 9 de Octubre gần đây, KQ 9 de Octubre mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ 9 de Octubre gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Ecuador | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ 9 de Octubre gần đây: theo giải đấu
-
25/07/20259 de OctubreSan Antonio(ECU)1 - 0W
-
18/07/2025CD Independiente Juniors9 de Octubre1 - 0L
-
11/07/20259 de OctubreCD Vargas Torres1 - 1D
-
02/07/2025Cumbaya FC9 de Octubre1 - 0L
-
27/06/20259 de OctubreGualaceo SC1 - 0W
-
20/06/20259 de OctubreGuayaquil City0 - 0L
-
12/06/2025SC Imbabura9 de Octubre0 - 1W
-
04/06/20259 de OctubreLeones del Norte0 - 0W
-
29/05/2025Atletico Vinotinto9 de Octubre0 - 0W
-
24/05/2025Panamericana SD9 de Octubre0 - 1W
- Kết quả 9 de Octubre mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
- Kết quả 9 de Octubre mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập 9 de Octubre gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
9 de Octubre (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
3 | 9 de Octubre | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 12 | 7 | 32 | B T B H B T |
4 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
5 | Gualaceo SC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B H T B B |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 24 | 7 | 25 | B T H T T B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 19 | 2 | 6 | 11 | 16 | 41 | -25 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador