Phong độ Buhos ULVR gần đây, KQ Buhos ULVR mới nhất
Phong độ Buhos ULVR gần đây
-
27/10/2023Buhos ULVRCD Vargas Torres0 - 0L
-
19/10/20239 de OctubreBuhos ULVR2 - 1L
-
12/10/2023Buhos ULVRCuniburo FC1 - 2L
-
04/10/2023Chacaritas SCBuhos ULVR 21 - 0L
-
28/09/2023Buhos ULVRSociedad Deportivo Quito1 - 0D
-
21/09/2023CD Independiente JuniorsBuhos ULVR1 - 0L
-
15/09/20231 Buhos ULVRManta FC2 - 2W
-
10/09/2023Buhos ULVRMacara0 - 0L
-
07/09/2023SC ImbaburaBuhos ULVR0 - 1L
-
31/08/2023Buhos ULVR9 de Octubre 11 - 0L
Thống kê phong độ Buhos ULVR gần đây, KQ Buhos ULVR mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Buhos ULVR gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Buhos ULVR gần đây: theo giải đấu
-
27/10/2023Buhos ULVRCD Vargas Torres0 - 0L
-
19/10/20239 de OctubreBuhos ULVR2 - 1L
-
12/10/2023Buhos ULVRCuniburo FC1 - 2L
-
04/10/2023Chacaritas SCBuhos ULVR 21 - 0L
-
28/09/2023Buhos ULVRSociedad Deportivo Quito1 - 0D
-
21/09/2023CD Independiente JuniorsBuhos ULVR1 - 0L
-
15/09/20231 Buhos ULVRManta FC2 - 2W
-
10/09/2023Buhos ULVRMacara0 - 0L
-
07/09/2023SC ImbaburaBuhos ULVR0 - 1L
-
31/08/2023Buhos ULVR9 de Octubre 11 - 0L
- Kết quả Buhos ULVR mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Buhos ULVR gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buhos ULVR (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Buhos ULVR (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador