Phong độ Cuniburo FC gần đây, KQ Cuniburo FC mới nhất
Phong độ Cuniburo FC gần đây
-
27/04/2025Vinotinto de EcuadorDeportivo Cuenca0 - 1L
-
21/04/2025Tecnico UniversitarioVinotinto de Ecuador1 - 2W
-
10/04/2025Vinotinto de EcuadorDelfin SC 11 - 0W
-
06/04/2025Orense SCVinotinto de Ecuador0 - 0D
-
30/03/2025Vinotinto de EcuadorUniversidad Catolica2 - 2W
-
15/03/2025Mushuc RunaCuniburo FC0 - 2W
-
10/03/2025Cuniburo FCClub Sport Emelec2 - 0W
-
03/03/2025Sociedad Deportiva AucasCuniburo FC2 - 1D
-
23/02/2025Cuniburo FCMacara1 - 1L
-
17/02/20251 Liga Dep. Universitaria QuitoCuniburo FC 10 - 0D
Thống kê phong độ Cuniburo FC gần đây, KQ Cuniburo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Cuniburo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Cuniburo FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Vinotinto de EcuadorDeportivo Cuenca0 - 1L
-
21/04/2025Tecnico UniversitarioVinotinto de Ecuador1 - 2W
-
10/04/2025Vinotinto de EcuadorDelfin SC 11 - 0W
-
06/04/2025Orense SCVinotinto de Ecuador0 - 0D
-
30/03/2025Vinotinto de EcuadorUniversidad Catolica2 - 2W
-
15/03/2025Mushuc RunaCuniburo FC0 - 2W
-
10/03/2025Cuniburo FCClub Sport Emelec2 - 0W
-
03/03/2025Sociedad Deportiva AucasCuniburo FC2 - 1D
-
23/02/2025Cuniburo FCMacara1 - 1L
-
17/02/20251 Liga Dep. Universitaria QuitoCuniburo FC 10 - 0D
- Kết quả Cuniburo FC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cuniburo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuniburo FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Cuniburo FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | H H H T T T |
2 | Cumbaya FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T H H T B |
3 | Club Leones del Norte | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | H H H H T B |
4 | San Antonio(ECU) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B B T |
5 | Atletico Vinotinto | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 9 | T B T B B T |
6 | 9 de Octubre | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H T T B B H |
7 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
8 | Guayaquil City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B T H |
9 | CD Vargas Torres | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H H H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H B T B T |
11 | SC Imbabura | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H B H H H B |
12 | Chacaritas SC | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador