Phong độ Municipal Limeno gần đây, KQ Municipal Limeno mới nhất
Phong độ Municipal Limeno gần đây
-
03/08/2025Municipal LimenoCD Hercules1 - 0W
-
24/07/2025CD Platense Municipal ZacatecolucaMunicipal Limeno0 - 0D
-
20/07/20252 Municipal LimenoLuis Angel Firpo 10 - 1L
-
25/05/2025Municipal LimenoAlianza San Salvador 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
18/05/2025Municipal LimenoCD FAS 20 - 0W
-
15/05/2025CD FASMunicipal Limeno0 - 1W
-
11/05/20251 A.D. Isidro MetapanMunicipal Limeno0 - 0W
-
08/05/2025Municipal LimenoA.D. Isidro Metapan 11 - 1W
-
04/05/2025Municipal LimenoAguila0 - 1L
-
13/07/2025Municipal LimenoReal Espana1 - 1L
Thống kê phong độ Municipal Limeno gần đây, KQ Municipal Limeno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Municipal Limeno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG El Salvador | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Municipal Limeno gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Municipal LimenoReal Espana1 - 1L
-
03/08/2025Municipal LimenoCD Hercules1 - 0W
-
24/07/2025CD Platense Municipal ZacatecolucaMunicipal Limeno0 - 0D
-
20/07/20252 Municipal LimenoLuis Angel Firpo 10 - 1L
-
25/05/2025Municipal LimenoAlianza San Salvador 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
18/05/2025Municipal LimenoCD FAS 20 - 0W
-
15/05/2025CD FASMunicipal Limeno0 - 1W
-
11/05/20251 A.D. Isidro MetapanMunicipal Limeno0 - 0W
-
08/05/2025Municipal LimenoA.D. Isidro Metapan 11 - 1W
-
04/05/2025Municipal LimenoAguila0 - 1L
- Kết quả Municipal Limeno mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Municipal Limeno mới nhất ở giải VĐQG El Salvador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Municipal Limeno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Limeno (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Municipal Limeno (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG El Salvador mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD FAS | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 10 | T H T T |
2 | Luis Angel Firpo | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Aguila | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T H T B |
4 | Alianza San Salvador | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H T H H |
5 | CD Cacahuatique | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
6 | Fuerte San Francisco | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 8 | -6 | 5 | H H B T |
7 | Municipal Limeno | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | B H T |
8 | A.D. Isidro Metapan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B H T |
9 | Zacatecoluca | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T B |
10 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
11 | Inter F.A | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B B |
12 | CD Hercules | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá El Salvador