Phong độ FC Nomme United gần đây, KQ FC Nomme United mới nhất
Phong độ FC Nomme United gần đây
-
15/06/2025FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
29/05/2025Viimsi MRJKFC Nomme United0 - 0L
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0W
-
15/05/2025JK Welco ElekterFC Nomme United0 - 1D
-
10/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Ararat TTU 12 - 0W
-
04/05/2025FC Nomme UnitedTartu JK Maag Tammeka B5 - 1W
-
27/04/2025JK Tallinna Kalev IIFC Nomme United1 - 1W
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0W
-
14/04/2025FC Nomme UnitedNomme JK Kalju II2 - 0W
-
06/04/2025FC Nomme UnitedJK Welco Elekter0 - 0L
Thống kê phong độ FC Nomme United gần đây, KQ FC Nomme United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FC Nomme United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ FC Nomme United gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
29/05/2025Viimsi MRJKFC Nomme United0 - 0L
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0W
-
15/05/2025JK Welco ElekterFC Nomme United0 - 1D
-
10/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Ararat TTU 12 - 0W
-
04/05/2025FC Nomme UnitedTartu JK Maag Tammeka B5 - 1W
-
27/04/2025JK Tallinna Kalev IIFC Nomme United1 - 1W
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0W
-
14/04/2025FC Nomme UnitedNomme JK Kalju II2 - 0W
-
06/04/2025FC Nomme UnitedJK Welco Elekter0 - 0L
- Kết quả FC Nomme United mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Nomme United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FC Nomme United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 34 | T T H T B T |
2 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 24 | 10 | 32 | H H T H T B |
4 | Elva | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 23 | 11 | 29 | T T H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | H T T B B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H T T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 14 | H B B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 1 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 8 | B H T H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 1 | 0 | 14 | 18 | 52 | -34 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia