Phong độ Flora Tallinn II gần đây, KQ Flora Tallinn II mới nhất
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
30/07/2025FC Flora Tallinn(U18)Flora Tallinn II1 - 6W
-
26/07/2025Flora Tallinn IINomme JK Kalju II 10 - 0L
-
21/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II2 - 0L
-
17/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II 14 - 1L
-
12/07/2025Flora Tallinn IIElva1 - 0W
-
05/07/2025Flora Tallinn IIViimsi MRJK 10 - 0D
-
30/06/2025Tartu JK Maag Tammeka BFlora Tallinn II1 - 0L
-
19/06/20251 Flora Tallinn IIJK Tallinna Kalev II0 - 1D
-
14/06/20251 Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II1 - 0L
-
29/05/2025Flora Tallinn IIElva0 - 1L
Thống kê phong độ Flora Tallinn II gần đây, KQ Flora Tallinn II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Flora Tallinn II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ Flora Tallinn II gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025FC Flora Tallinn(U18)Flora Tallinn II1 - 6W
-
26/07/2025Flora Tallinn IINomme JK Kalju II 10 - 0L
-
21/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II2 - 0L
-
17/07/2025FC Nomme UnitedFlora Tallinn II 14 - 1L
-
12/07/2025Flora Tallinn IIElva1 - 0W
-
05/07/2025Flora Tallinn IIViimsi MRJK 10 - 0D
-
30/06/2025Tartu JK Maag Tammeka BFlora Tallinn II1 - 0L
-
19/06/20251 Flora Tallinn IIJK Tallinna Kalev II0 - 1D
-
14/06/20251 Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II1 - 0L
-
29/05/2025Flora Tallinn IIElva0 - 1L
- Kết quả Flora Tallinn II mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Flora Tallinn II mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flora Tallinn II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flora Tallinn II (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Flora Tallinn II (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia