Phong độ Bragantino U20 (W) gần đây, KQ Bragantino U20 (W) mới nhất
Phong độ Bragantino U20 (W) gần đây
-
25/07/2025Bragantino U20 (W)Sport Recife U20 (W)2 - 1W
-
18/07/2025Independente FC Limeira U20 (W)Bragantino U20 (W)0 - 0W
-
11/07/2025Bragantino U20 (W)Botafogo RJ U20 Nữ0 - 0L
-
04/07/2025Botafogo RJ U20 NữBragantino U20 (W)2 - 0L
-
12/06/20251 Sport Recife U20 (W)Bragantino U20 (W)2 - 1L
-
28/04/2025Santos FC U20 NữBragantino U20 (W)0 - 1W
-
12/05/2025Corinthians U20 NữBragantino U20 (W)0 - 2W
-
04/05/2025Bragantino U20 (W)Centro Olimpico U20 (W)0 - 0W
-
06/12/2024Sao Paulo U20 NữBragantino U20 (W)3 - 0L
-
30/11/20241 Bragantino U20 (W)SC Internacional U20 Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Bragantino U20 (W) gần đây, KQ Bragantino U20 (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Bragantino U20 (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Brazil U20 Women Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Nữ Paulista Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Brazil Campeonato U20 Women | 6 | 3 | 0 | 3 |
Phong độ Bragantino U20 (W) gần đây: theo giải đấu
-
06/12/2024Sao Paulo U20 NữBragantino U20 (W)3 - 0L
-
30/11/20241 Bragantino U20 (W)SC Internacional U20 Nữ0 - 2L
-
12/05/2025Corinthians U20 NữBragantino U20 (W)0 - 2W
-
04/05/2025Bragantino U20 (W)Centro Olimpico U20 (W)0 - 0W
-
25/07/2025Bragantino U20 (W)Sport Recife U20 (W)2 - 1W
-
18/07/2025Independente FC Limeira U20 (W)Bragantino U20 (W)0 - 0W
-
11/07/2025Bragantino U20 (W)Botafogo RJ U20 Nữ0 - 0L
-
04/07/2025Botafogo RJ U20 NữBragantino U20 (W)2 - 0L
-
12/06/20251 Sport Recife U20 (W)Bragantino U20 (W)2 - 1L
-
28/04/2025Santos FC U20 NữBragantino U20 (W)0 - 1W
- Kết quả Bragantino U20 (W) mới nhất ở giải Brazil U20 Women Cup
- Kết quả Bragantino U20 (W) mới nhất ở giải Nữ Paulista Brazil
- Kết quả Bragantino U20 (W) mới nhất ở giải Brazil Campeonato U20 Women
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bragantino U20 (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bragantino U20 (W) (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Bragantino U20 (W) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Giao hữu