Phong độ Bodajk FC Siofok gần đây, KQ Bodajk FC Siofok mới nhất
Phong độ Bodajk FC Siofok gần đây
-
02/08/2025FonixBodajk FC Siofok0 - 2W
-
20/07/2025Bodajk FC SiofokBeech Sigit0 - 0D
-
16/07/2025Vasas SC IIBodajk FC Siofok3 - 1L
-
12/07/2025Bodajk FC SiofokSzegedi VSE1 - 3L
-
09/07/2025Bodajk FC SiofokBVSC Zuglo0 - 0W
-
05/07/2025Paksi BBodajk FC Siofok0 - 0D
-
25/05/2025Bodajk FC SiofokKaposvar0 - 0D
-
18/05/2025PEAC FCBodajk FC Siofok1 - 2W
-
11/05/2025Bodajk FC SiofokMajosi SE2 - 1W
-
20/04/2025Bodajk FC SiofokPaksi B1 - 0D
Thống kê phong độ Bodajk FC Siofok gần đây, KQ Bodajk FC Siofok mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Bodajk FC Siofok gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Hungary | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Bodajk FC Siofok gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025Bodajk FC SiofokBeech Sigit0 - 0D
-
16/07/2025Vasas SC IIBodajk FC Siofok3 - 1L
-
12/07/2025Bodajk FC SiofokSzegedi VSE1 - 3L
-
09/07/2025Bodajk FC SiofokBVSC Zuglo0 - 0W
-
05/07/2025Paksi BBodajk FC Siofok0 - 0D
-
02/08/2025FonixBodajk FC Siofok0 - 2W
-
25/05/2025Bodajk FC SiofokKaposvar0 - 0D
-
18/05/2025PEAC FCBodajk FC Siofok1 - 2W
-
11/05/2025Bodajk FC SiofokMajosi SE2 - 1W
-
20/04/2025Bodajk FC SiofokPaksi B1 - 0D
- Kết quả Bodajk FC Siofok mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bodajk FC Siofok mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
- Kết quả Bodajk FC Siofok mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bodajk FC Siofok gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodajk FC Siofok (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Bodajk FC Siofok (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BVSC Zuglo | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Budapest Honved | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Mezokovesd Zsory | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Duna-Tisza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Szeged Csanad | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SOROKSAR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Szentlorinc SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kecskemeti TE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | KARCAG SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Vasas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Fehervar Videoton | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary