Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây, KQ Dafuji cloth MTE mới nhất
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
-
27/07/2025Dafuji cloth MTESzentlorinc SE0 - 1D
-
25/05/2025Dafuji cloth MTESzeged Csanad1 - 1L
-
18/05/2025BekescsabaDafuji cloth MTE1 - 1L
-
11/05/2025Dafuji cloth MTESzentlorinc SE1 - 0W
-
19/07/2025NK Brinje GrosupljeDafuji cloth MTE0 - 0W
-
18/07/2025Krsko PosavljeDafuji cloth MTE2 - 0L
-
16/07/2025ND GoricaDafuji cloth MTE1 - 0W
-
12/07/2025NK PrimorjeDafuji cloth MTE0 - 4W
-
05/07/2025III.Keruleti TVEDafuji cloth MTE4 - 1L
-
02/07/2025Komarom VSEDafuji cloth MTE0 - 0L
Thống kê phong độ Dafuji cloth MTE gần đây, KQ Dafuji cloth MTE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Dafuji cloth MTE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Hungary | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025NK Brinje GrosupljeDafuji cloth MTE0 - 0W
-
18/07/2025Krsko PosavljeDafuji cloth MTE2 - 0L
-
16/07/2025ND GoricaDafuji cloth MTE1 - 0W
-
12/07/2025NK PrimorjeDafuji cloth MTE0 - 4W
-
05/07/2025III.Keruleti TVEDafuji cloth MTE4 - 1L
-
02/07/2025Komarom VSEDafuji cloth MTE0 - 0L
-
27/07/2025Dafuji cloth MTESzentlorinc SE0 - 1D
-
25/05/2025Dafuji cloth MTESzeged Csanad1 - 1L
-
18/05/2025BekescsabaDafuji cloth MTE1 - 1L
-
11/05/2025Dafuji cloth MTESzentlorinc SE1 - 0W
- Kết quả Dafuji cloth MTE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dafuji cloth MTE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dafuji cloth MTE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dafuji cloth MTE (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Dafuji cloth MTE (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BVSC Zuglo | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Budapest Honved | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Mezokovesd Zsory | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Duna-Tisza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Szeged Csanad | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SOROKSAR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Szentlorinc SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kecskemeti TE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | KARCAG SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Vasas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Fehervar Videoton | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary