Phong độ Debrecin VSC gần đây, KQ Debrecin VSC mới nhất
Phong độ Debrecin VSC gần đây
-
02/08/2025Debrecin VSCMTK Hungaria0 - 0W
-
26/07/2025ZalaegerzsegTEDebrecin VSC2 - 1D
-
24/05/20251 Fehervar VideotonDebrecin VSC 10 - 1W
-
18/05/2025Debrecin VSCPaksi SE Honlapja 10 - 0D
-
10/05/2025Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC2 - 0L
-
19/07/2025Debrecin VSCCSM Satu Mare0 - 0W
-
12/07/2025Debrecin VSCFK Kosice0 - 2L
-
04/07/2025Sigma OlomoucDebrecin VSC3 - 1L
-
30/06/2025Debrecin VSCCFR Cluj0 - 1L
-
25/06/2025FK Csikszereda Miercurea CiucDebrecin VSC0 - 0W
Thống kê phong độ Debrecin VSC gần đây, KQ Debrecin VSC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Debrecin VSC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- VĐQG Hungary | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Debrecin VSC gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Debrecin VSCCSM Satu Mare0 - 0W
-
12/07/2025Debrecin VSCFK Kosice0 - 2L
-
04/07/2025Sigma OlomoucDebrecin VSC3 - 1L
-
30/06/2025Debrecin VSCCFR Cluj0 - 1L
-
25/06/2025FK Csikszereda Miercurea CiucDebrecin VSC0 - 0W
-
02/08/2025Debrecin VSCMTK Hungaria0 - 0W
-
26/07/2025ZalaegerzsegTEDebrecin VSC2 - 1D
-
24/05/20251 Fehervar VideotonDebrecin VSC 10 - 1W
-
18/05/2025Debrecin VSCPaksi SE Honlapja 10 - 0D
-
10/05/2025Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC2 - 0L
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Debrecin VSC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Debrecin VSC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Debrecin VSC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
2 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | MTK Hungaria | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary