Phong độ Duna-Tisza gần đây, KQ Duna-Tisza mới nhất
Phong độ Duna-Tisza gần đây
-
28/07/2025Kozarmisleny SEDuna-Tisza0 - 0W
-
19/07/2025Gyirmot SEDuna-Tisza2 - 0L
-
16/07/2025Duna-TiszaCorvinul Hunedoara1 - 0D
-
09/07/2025Szeged CsanadDuna-Tisza0 - 0W
-
05/07/2025Duna-TiszaTatabanya0 - 1L
-
02/07/2025Mezokovesd ZsoryDuna-Tisza3 - 0L
-
28/06/2025Budapest HonvedDuna-Tisza2 - 0L
-
08/06/2025Duna-TiszaMTE Mosonmagyarovar0 - 1L
-
01/06/2025MTE MosonmagyarovarDuna-Tisza0 - 0W
-
04/05/20251 Vasas SC IIDuna-Tisza0 - 1W
Thống kê phong độ Duna-Tisza gần đây, KQ Duna-Tisza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Duna-Tisza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Hạng 2 Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Hungary | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Duna-Tisza gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Gyirmot SEDuna-Tisza2 - 0L
-
16/07/2025Duna-TiszaCorvinul Hunedoara1 - 0D
-
09/07/2025Szeged CsanadDuna-Tisza0 - 0W
-
05/07/2025Duna-TiszaTatabanya0 - 1L
-
02/07/2025Mezokovesd ZsoryDuna-Tisza3 - 0L
-
28/06/2025Budapest HonvedDuna-Tisza2 - 0L
-
28/07/2025Kozarmisleny SEDuna-Tisza0 - 0W
-
08/06/2025Duna-TiszaMTE Mosonmagyarovar0 - 1L
-
01/06/2025MTE MosonmagyarovarDuna-Tisza0 - 0W
-
04/05/20251 Vasas SC IIDuna-Tisza0 - 1W
- Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Duna-Tisza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duna-Tisza (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Duna-Tisza (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BVSC Zuglo | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Budapest Honved | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Mezokovesd Zsory | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Duna-Tisza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Szeged Csanad | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SOROKSAR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Szentlorinc SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kecskemeti TE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | KARCAG SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Vasas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Fehervar Videoton | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary