Phong độ Fehervar Videoton gần đây, KQ Fehervar Videoton mới nhất
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
-
29/07/20251 Fehervar VideotonBudapest Honved 10 - 2L
-
12/07/2025Fehervar VideotonFCM Targu Mures1 - 0W
-
08/07/2025Vojvodina Novi SadFehervar Videoton0 - 0D
-
08/07/2025Fehervar VideotonCSM Satu Mare0 - 0W
-
05/07/2025Fehervar VideotonBVSC Zuglo0 - 0W
-
24/05/20251 Fehervar VideotonDebrecin VSC 10 - 1L
-
19/05/2025Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0L
-
10/05/2025Gyori ETOFehervar Videoton0 - 0L
-
04/05/2025Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
26/04/2025Videoton Puskas AkademiaFehervar Videoton2 - 0L
Thống kê phong độ Fehervar Videoton gần đây, KQ Fehervar Videoton mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Fehervar Videoton gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- VĐQG Hungary | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Hạng 2 Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Fehervar Videoton gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Fehervar VideotonFCM Targu Mures1 - 0W
-
08/07/2025Vojvodina Novi SadFehervar Videoton0 - 0D
-
08/07/2025Fehervar VideotonCSM Satu Mare0 - 0W
-
05/07/2025Fehervar VideotonBVSC Zuglo0 - 0W
-
24/05/20251 Fehervar VideotonDebrecin VSC 10 - 1L
-
19/05/2025Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0L
-
10/05/2025Gyori ETOFehervar Videoton0 - 0L
-
04/05/2025Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
26/04/2025Videoton Puskas AkademiaFehervar Videoton2 - 0L
-
29/07/20251 Fehervar VideotonBudapest Honved 10 - 2L
- Kết quả Fehervar Videoton mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fehervar Videoton mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Fehervar Videoton mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fehervar Videoton gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fehervar Videoton (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Fehervar Videoton (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Debrecin VSC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | MTK Hungaria | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary