Phong độ Gyori ETO U19 gần đây, KQ Gyori ETO U19 mới nhất
Phong độ Gyori ETO U19 gần đây
-
17/04/2025Gyori ETO U19Diosgyor VTK U191 - 0W
-
12/04/2025Puskas Akademia Fehervar U19Gyori ETO U193 - 2L
-
05/04/2025Gyori ETO U19Paksi SEU193 - 0W
-
29/03/2025Ferencvarosi U19Gyori ETO U190 - 0L
-
26/03/2025Vasas U19Gyori ETO U193 - 0L
-
07/03/2025Kisvarda FC U19Gyori ETO U192 - 1L
-
01/03/2025Gyori ETO U19Budapest Honved U190 - 0W
-
14/12/20241 Gyori ETO U19Illes Akademia Haladas U190 - 0L
-
30/11/2024Debrecin VSC U19Gyori ETO U193 - 0L
-
15/02/2025Slavia Praha U19Gyori ETO U190 - 0L
Thống kê phong độ Gyori ETO U19 gần đây, KQ Gyori ETO U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Gyori ETO U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hungary U19 | 9 | 3 | 0 | 6 |
Phong độ Gyori ETO U19 gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Slavia Praha U19Gyori ETO U190 - 0L
-
17/04/2025Gyori ETO U19Diosgyor VTK U191 - 0W
-
12/04/2025Puskas Akademia Fehervar U19Gyori ETO U193 - 2L
-
05/04/2025Gyori ETO U19Paksi SEU193 - 0W
-
29/03/2025Ferencvarosi U19Gyori ETO U190 - 0L
-
26/03/2025Vasas U19Gyori ETO U193 - 0L
-
07/03/2025Kisvarda FC U19Gyori ETO U192 - 1L
-
01/03/2025Gyori ETO U19Budapest Honved U190 - 0W
-
14/12/20241 Gyori ETO U19Illes Akademia Haladas U190 - 0L
-
30/11/2024Debrecin VSC U19Gyori ETO U193 - 0L
- Kết quả Gyori ETO U19 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gyori ETO U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO U19 (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Gyori ETO U19 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 20 | 26 | 42 | T T B T B T |
2 | Kisvarda FC U19 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 21 | 8 | 33 | T T T B T T |
3 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
4 | Ferencvarosi U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 31 | H T T H T T |
5 | Diosgyor VTK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | T B B T B B |
6 | Budapest Honved U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 30 | H B T T T B |
7 | MTK Budapest U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 22 | 11 | 30 | B T T T H T |
8 | Debrecin VSC U19 | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B T B B T |
9 | Gyori ETO U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B B T T B B |
11 | Paksi SEU19 | 18 | 4 | 2 | 12 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B H B |
12 | Ujpesti TE U19 | 19 | 2 | 1 | 16 | 12 | 49 | -37 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary