Phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Phong độ MTK Hungaria gần đây
-
27/07/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 1D
-
24/05/2025MTK HungariaUjpesti1 - 2L
-
18/05/2025Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 1L
-
19/07/2025MTK HungariaKFC Komarno0 - 1L
-
16/07/2025MTK HungariaSOROKSAR0 - 0W
-
12/07/2025MTK HungariaKecskemeti TE1 - 1W
-
04/07/2025CS Universitatea CraiovaMTK Hungaria0 - 0L
-
03/07/2025FK Csikszereda Miercurea CiucMTK Hungaria0 - 3W
-
28/06/2025NK Mura 05MTK Hungaria1 - 0W
-
25/06/2025NK Olimpija LjubljanaMTK Hungaria1 - 1D
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 4 | 1 | 2 |
- VĐQG Hungary | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025MTK HungariaKFC Komarno0 - 1L
-
16/07/2025MTK HungariaSOROKSAR0 - 0W
-
12/07/2025MTK HungariaKecskemeti TE1 - 1W
-
04/07/2025CS Universitatea CraiovaMTK Hungaria0 - 0L
-
03/07/2025FK Csikszereda Miercurea CiucMTK Hungaria0 - 3W
-
28/06/2025NK Mura 05MTK Hungaria1 - 0W
-
25/06/2025NK Olimpija LjubljanaMTK Hungaria1 - 1D
-
27/07/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 1D
-
24/05/2025MTK HungariaUjpesti1 - 2L
-
18/05/2025Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 1L
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTK Hungaria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Debrecin VSC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | MTK Hungaria | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary