Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
-
27/07/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO 11 - 2D
-
25/07/2025Paksi SE HonlapjaMaribor0 - 0W
-
19/07/2025Paksi SE HonlapjaBudapest Honved1 - 0W
-
12/07/2025Paksi SE HonlapjaIvancsa3 - 0W
-
05/07/2025Paksi SE HonlapjaNK Varteks Varazdin0 - 2L
-
03/07/2025Paksi SE HonlapjaSabah FK Baku1 - 1D
-
29/06/2025Paksi SE HonlapjaFK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0L
-
26/06/2025Paksi SE HonlapjaSzeged Csanad1 - 0W
-
18/07/2025CFR ClujPaksi SE Honlapja1 - 0L
-
11/07/2025Paksi SE HonlapjaCFR Cluj0 - 0D
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
- VĐQG Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2025CFR ClujPaksi SE Honlapja1 - 0L
-
11/07/2025Paksi SE HonlapjaCFR Cluj0 - 0D
-
25/07/2025Paksi SE HonlapjaMaribor0 - 0W
-
19/07/2025Paksi SE HonlapjaBudapest Honved1 - 0W
-
12/07/2025Paksi SE HonlapjaIvancsa3 - 0W
-
05/07/2025Paksi SE HonlapjaNK Varteks Varazdin0 - 2L
-
03/07/2025Paksi SE HonlapjaSabah FK Baku1 - 1D
-
29/06/2025Paksi SE HonlapjaFK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0L
-
26/06/2025Paksi SE HonlapjaSzeged Csanad1 - 0W
-
27/07/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO 11 - 2D
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paksi SE Honlapja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SE Honlapja (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Paksi SE Honlapja (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Debrecin VSC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | MTK Hungaria | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary