Phong độ Szeged Csanad gần đây, KQ Szeged Csanad mới nhất
Phong độ Szeged Csanad gần đây
-
28/07/2025Szeged CsanadKecskemeti TE0 - 0W
-
25/05/2025Dafuji cloth MTESzeged Csanad1 - 1W
-
18/05/2025Szeged CsanadVasas0 - 1L
-
11/05/2025Kisvarda FCSzeged Csanad0 - 0D
-
04/05/2025Szeged CsanadBudapest Honved0 - 0D
-
20/07/2025Szeged CsanadMartfui LSE0 - 0W
-
12/07/2025Szeged CsanadSOROKSAR1 - 0W
-
09/07/2025Szeged CsanadDuna-Tisza0 - 0L
-
05/07/2025Szeged CsanadHodmezovasarhelyi2 - 1W
-
26/06/2025Paksi SE HonlapjaSzeged Csanad1 - 0L
Thống kê phong độ Szeged Csanad gần đây, KQ Szeged Csanad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Szeged Csanad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Hungary | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Szeged Csanad gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025Szeged CsanadMartfui LSE0 - 0W
-
12/07/2025Szeged CsanadSOROKSAR1 - 0W
-
09/07/2025Szeged CsanadDuna-Tisza0 - 0L
-
05/07/2025Szeged CsanadHodmezovasarhelyi2 - 1W
-
26/06/2025Paksi SE HonlapjaSzeged Csanad1 - 0L
-
28/07/2025Szeged CsanadKecskemeti TE0 - 0W
-
25/05/2025Dafuji cloth MTESzeged Csanad1 - 1W
-
18/05/2025Szeged CsanadVasas0 - 1L
-
11/05/2025Kisvarda FCSzeged Csanad0 - 0D
-
04/05/2025Szeged CsanadBudapest Honved0 - 0D
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Szeged Csanad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szeged Csanad (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Szeged Csanad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BVSC Zuglo | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Budapest Honved | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Mezokovesd Zsory | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Duna-Tisza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Szeged Csanad | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SOROKSAR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Szentlorinc SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kecskemeti TE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | KARCAG SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Vasas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Fehervar Videoton | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary