Phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Phong độ Ujpesti gần đây
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0L
-
27/04/2025UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
21/04/2025Kecskemeti TEUjpesti0 - 0D
-
13/04/2025UjpestiDebrecin VSC0 - 0W
-
07/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0L
-
30/03/2025UjpestiFehervar Videoton2 - 0D
-
15/03/2025Paksi SE HonlapjaUjpesti1 - 1L
-
09/03/2025UjpestiVideoton Puskas Akademia0 - 0D
-
02/03/2025UjpestiMTK Hungaria0 - 1L
-
03/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0L
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0L
-
27/04/2025UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
21/04/2025Kecskemeti TEUjpesti0 - 0D
-
13/04/2025UjpestiDebrecin VSC0 - 0W
-
07/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0L
-
30/03/2025UjpestiFehervar Videoton2 - 0D
-
15/03/2025Paksi SE HonlapjaUjpesti1 - 1L
-
09/03/2025UjpestiVideoton Puskas Akademia0 - 0D
-
02/03/2025UjpestiMTK Hungaria0 - 1L
-
03/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0L
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 30 | 17 | 9 | 4 | 56 | 28 | 28 | 60 | H T T T T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 17 | 6 | 7 | 49 | 33 | 16 | 57 | T H B H T H |
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 7 | 7 | 60 | 43 | 17 | 52 | T H T T H B |
4 | Gyori ETO | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 35 | 12 | 49 | T H T T T T |
5 | MTK Hungaria | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | B H B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 44 | -7 | 40 | H H B T B H |
7 | Ujpesti | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T H H B |
8 | Fehervar Videoton | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 | 31 | H H B B H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 30 | B H T B B H |
10 | Debrecin VSC | 30 | 8 | 6 | 16 | 47 | 55 | -8 | 30 | T T B T B H |
11 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 | 30 | B B B T B T |
12 | Kecskemeti TE | 29 | 4 | 11 | 14 | 27 | 47 | -20 | 23 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary