Phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Phong độ Ujpesti gần đây
-
26/07/2025UjpestiDiosgyor VTK 12 - 0W
-
24/05/2025MTK HungariaUjpesti1 - 2W
-
17/05/2025UjpestiNyiregyhaza1 - 1D
-
11/05/2025ZalaegerzsegTEUjpesti 10 - 0D
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0L
-
17/07/2025ZNK OsijekUjpesti0 - 0W
-
13/07/2025KryvbasUjpesti0 - 0D
-
09/07/2025UjpestiDinamo Zagreb2 - 1L
-
04/07/2025UjpestiFK Kosice1 - 0W
-
28/06/2025UjpestiKFC Komarno1 - 2D
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
- VĐQG Hungary | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025ZNK OsijekUjpesti0 - 0W
-
13/07/2025KryvbasUjpesti0 - 0D
-
09/07/2025UjpestiDinamo Zagreb2 - 1L
-
04/07/2025UjpestiFK Kosice1 - 0W
-
28/06/2025UjpestiKFC Komarno1 - 2D
-
26/07/2025UjpestiDiosgyor VTK 12 - 0W
-
24/05/2025MTK HungariaUjpesti1 - 2W
-
17/05/2025UjpestiNyiregyhaza1 - 1D
-
11/05/2025ZalaegerzsegTEUjpesti 10 - 0D
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0L
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Debrecin VSC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
3 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | ZalaegerzsegTE | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
6 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | MTK Hungaria | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Diosgyor VTK | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
12 | Kazincbarcika | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary