Phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Phong độ Varda SE gần đây
-
27/07/2025NyiregyhazaKisvarda FC0 - 1D
-
19/07/2025Tatran PresovKisvarda FC0 - 1W
-
12/07/2025MichalovceKisvarda FC1 - 1W
-
08/07/2025Kisvarda FCFK Zeleznicar Pancevo2 - 0W
-
06/07/20251 Dynamo KyivKisvarda FC3 - 0L
-
05/07/2025Kisvarda FCDynamo Kyiv1 - 0W
-
02/07/2025ZoryaKisvarda FC0 - 0W
-
28/06/2025BekescsabaKisvarda FC0 - 1W
-
25/05/2025Kisvarda FCKazincbarcika0 - 0D
-
19/05/2025Budapest HonvedKisvarda FC0 - 0L
Thống kê phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 6 | 0 | 1 |
- VĐQG Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Tatran PresovKisvarda FC0 - 1W
-
12/07/2025MichalovceKisvarda FC1 - 1W
-
08/07/2025Kisvarda FCFK Zeleznicar Pancevo2 - 0W
-
06/07/20251 Dynamo KyivKisvarda FC3 - 0L
-
05/07/2025Kisvarda FCDynamo Kyiv1 - 0W
-
02/07/2025ZoryaKisvarda FC0 - 0W
-
28/06/2025BekescsabaKisvarda FC0 - 1W
-
27/07/2025NyiregyhazaKisvarda FC0 - 1D
-
25/05/2025Kisvarda FCKazincbarcika0 - 0D
-
19/05/2025Budapest HonvedKisvarda FC0 - 0L
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varda SE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Varda SE (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Debrecin VSC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
2 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | MTK Hungaria | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary