Phong độ Vasas gần đây, KQ Vasas mới nhất
Phong độ Vasas gần đây
-
28/07/2025VasasCsakvari TK1 - 3L
-
25/05/20251 VasasBudapest Honved0 - 0D
-
18/05/2025Szeged CsanadVasas0 - 1W
-
12/05/2025VasasBekescsaba2 - 1W
-
21/07/2025VasasSOROKSAR1 - 0D
-
20/07/2025VasasBekescsaba2 - 1W
-
12/07/2025VasasNyiregyhaza2 - 0D
-
09/07/2025VasasKozarmisleny SE1 - 0W
-
05/07/2025VasasSTK Samorin1 - 0W
-
02/07/2025VasasMaccabi Tel Aviv0 - 2L
Thống kê phong độ Vasas gần đây, KQ Vasas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Vasas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Hungary | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Vasas gần đây: theo giải đấu
-
21/07/2025VasasSOROKSAR1 - 0D
-
20/07/2025VasasBekescsaba2 - 1W
-
12/07/2025VasasNyiregyhaza2 - 0D
-
09/07/2025VasasKozarmisleny SE1 - 0W
-
05/07/2025VasasSTK Samorin1 - 0W
-
02/07/2025VasasMaccabi Tel Aviv0 - 2L
-
28/07/2025VasasCsakvari TK1 - 3L
-
25/05/20251 VasasBudapest Honved0 - 0D
-
18/05/2025Szeged CsanadVasas0 - 1W
-
12/05/2025VasasBekescsaba2 - 1W
- Kết quả Vasas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vasas mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vasas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasas (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Vasas (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BVSC Zuglo | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Budapest Honved | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Mezokovesd Zsory | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Duna-Tisza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Szeged Csanad | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SOROKSAR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Szentlorinc SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kecskemeti TE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | KARCAG SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Vasas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Fehervar Videoton | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary