Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây, KQ ZalaegerzsegTE mới nhất
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
-
26/07/2025ZalaegerzsegTEDebrecin VSC2 - 1D
-
25/05/20251 NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 0D
-
17/05/2025ZalaegerzsegTEGyori ETO0 - 0D
-
11/05/2025ZalaegerzsegTEUjpesti 10 - 0D
-
04/05/2025Diosgyor VTKZalaegerzsegTE0 - 0D
-
27/04/2025ZalaegerzsegTEKecskemeti TE0 - 0D
-
19/07/2025ZalaegerzsegTELeicester City0 - 0L
-
12/07/2025NK Mura 05ZalaegerzsegTE0 - 1W
-
09/07/2025PFC OleksandriaZalaegerzsegTE0 - 0W
-
02/07/2025ZalaegerzsegTEFC Ajka0 - 0W
Thống kê phong độ ZalaegerzsegTE gần đây, KQ ZalaegerzsegTE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ ZalaegerzsegTE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Hungary | 6 | 0 | 6 | 0 |
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025ZalaegerzsegTELeicester City0 - 0L
-
12/07/2025NK Mura 05ZalaegerzsegTE0 - 1W
-
09/07/2025PFC OleksandriaZalaegerzsegTE0 - 0W
-
02/07/2025ZalaegerzsegTEFC Ajka0 - 0W
-
26/07/2025ZalaegerzsegTEDebrecin VSC2 - 1D
-
25/05/20251 NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 0D
-
17/05/2025ZalaegerzsegTEGyori ETO0 - 0D
-
11/05/2025ZalaegerzsegTEUjpesti 10 - 0D
-
04/05/2025Diosgyor VTKZalaegerzsegTE0 - 0D
-
27/04/2025ZalaegerzsegTEKecskemeti TE0 - 0D
- Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ZalaegerzsegTE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZalaegerzsegTE (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
ZalaegerzsegTE (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Debrecin VSC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
2 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | MTK Hungaria | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary