Phong độ Breidablik Nữ gần đây, KQ Breidablik Nữ mới nhất
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
-
25/07/2025Breidablik NữTrottur Reykjavik Nữ3 - 1W
-
21/06/2025Stjarnan Gardabaer NữBreidablik Nữ0 - 1W
-
17/06/2025Thor KA Akureyri NữBreidablik Nữ0 - 2W
-
07/06/2025Breidablik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1L
-
17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0W
-
08/05/2025Tindastoll Neisti NữBreidablik Nữ1 - 2W
-
03/05/2025Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ3 - 0W
-
13/06/2025Breidablik NữHK Kopavogur Nữ3 - 1W
-
11/05/2025Fjardab Hottur Leiknir NữBreidablik Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ Breidablik Nữ gần đây, KQ Breidablik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Breidablik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ICE WC | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 8 | 7 | 0 | 1 |
Phong độ Breidablik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025Breidablik NữHK Kopavogur Nữ3 - 1W
-
11/05/2025Fjardab Hottur Leiknir NữBreidablik Nữ0 - 2W
-
25/07/2025Breidablik NữTrottur Reykjavik Nữ3 - 1W
-
21/06/2025Stjarnan Gardabaer NữBreidablik Nữ0 - 1W
-
17/06/2025Thor KA Akureyri NữBreidablik Nữ0 - 2W
-
07/06/2025Breidablik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
24/05/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ2 - 1L
-
17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0W
-
08/05/2025Tindastoll Neisti NữBreidablik Nữ1 - 2W
-
03/05/2025Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ3 - 0W
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Breidablik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 8 | 35 | 28 | T B T T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B T T T B T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T B T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T B B T B |
5 | Valur (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B T T T B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | T B B T B B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 | B H B T B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B