Phong độ Valur Nữ gần đây, KQ Valur Nữ mới nhất
Phong độ Valur Nữ gần đây
-
28/04/2025Valur NữThor KA Akureyri Nữ0 - 0W
-
21/04/2025Fjardab Hottur Leiknir NữValur Nữ0 - 2W
-
17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1W
-
22/03/2025Breidablik NữValur Nữ 11 - 0L
-
13/03/2025Trottur Reykjavik NữValur Nữ0 - 0W
-
09/03/2025Thor KA Akureyri NữValur Nữ0 - 0L
-
05/03/2025Valur NữTindastoll Neisti Nữ3 - 0W
-
15/02/2025Valur NữFylkir Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Valur NữFram Reykjavik Nữ3 - 0W
Thống kê phong độ Valur Nữ gần đây, KQ Valur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Valur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Iceland Super Cup Women | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 6 | 4 | 0 | 2 |
- VĐQG Iceland nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Valur Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1W
-
22/03/2025Breidablik NữValur Nữ 11 - 0L
-
13/03/2025Trottur Reykjavik NữValur Nữ0 - 0W
-
09/03/2025Thor KA Akureyri NữValur Nữ0 - 0L
-
05/03/2025Valur NữTindastoll Neisti Nữ3 - 0W
-
15/02/2025Valur NữFylkir Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Valur NữFram Reykjavik Nữ3 - 0W
-
28/04/2025Valur NữThor KA Akureyri Nữ0 - 0W
-
21/04/2025Fjardab Hottur Leiknir NữValur Nữ0 - 2W
-
17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải Iceland Super Cup Women
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Valur Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 | T H T |
2 | Valur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
4 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T H T |
5 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
6 | Vikingur Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B T |
9 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
10 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B