Phong độ Valur Nữ gần đây, KQ Valur Nữ mới nhất
Phong độ Valur Nữ gần đây
-
12/06/2025Valur NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 0W
-
13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
07/06/2025Tindastoll Neisti NữValur Nữ2 - 1D
-
24/05/2025Valur NữVikingur Reykjavik Nữ1 - 0D
-
17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0L
-
09/05/2025Valur NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 1L
-
04/05/2025Stjarnan Gardabaer NữValur Nữ1 - 0L
-
28/04/2025Valur NữThor KA Akureyri Nữ0 - 0W
-
21/04/2025Fjardab Hottur Leiknir NữValur Nữ0 - 2W
-
17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Valur Nữ gần đây, KQ Valur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Valur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ICE WC | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ Valur Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2025Valur NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 0W
-
13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
07/06/2025Tindastoll Neisti NữValur Nữ2 - 1D
-
24/05/2025Valur NữVikingur Reykjavik Nữ1 - 0D
-
17/05/2025Breidablik NữValur Nữ3 - 0L
-
09/05/2025Valur NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 1L
-
04/05/2025Stjarnan Gardabaer NữValur Nữ1 - 0L
-
28/04/2025Valur NữThor KA Akureyri Nữ0 - 0W
-
21/04/2025Fjardab Hottur Leiknir NữValur Nữ0 - 2W
-
17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Valur Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Valur Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B