Phong độ Vestri gần đây, KQ Vestri mới nhất
Phong độ Vestri gần đây
-
01/06/2025KR ReykjavikVestri0 - 1L
-
29/05/2025VestriVikingur Reykjavik0 - 1L
-
25/05/2025VestriStjarnan Gardabaer0 - 1W
-
18/05/2025Fram ReykjavikVestri1 - 0L
-
10/05/2025VestriAfturelding1 - 0W
-
04/05/2025IBV VestmannaeyjarVestri0 - 1W
-
27/04/2025VestriBreidablik0 - 0L
-
24/04/2025AkranesVestri0 - 2W
-
16/05/2025BreidablikVestri0 - 1W
-
18/04/2025VestriHK Kopavogs2 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Vestri gần đây, KQ Vestri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Vestri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Vestri gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025KR ReykjavikVestri0 - 1L
-
29/05/2025VestriVikingur Reykjavik0 - 1L
-
25/05/2025VestriStjarnan Gardabaer0 - 1W
-
18/05/2025Fram ReykjavikVestri1 - 0L
-
10/05/2025VestriAfturelding1 - 0W
-
04/05/2025IBV VestmannaeyjarVestri0 - 1W
-
27/04/2025VestriBreidablik0 - 0L
-
24/04/2025AkranesVestri0 - 2W
-
16/05/2025BreidablikVestri0 - 1W
-
18/04/2025VestriHK Kopavogs2 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Vestri mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Vestri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vestri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vestri (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Vestri (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | HK Kopavogs | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | T B T T B T |
3 | UMF Njardvik | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 13 | T H T T H H |
4 | Grindavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 11 | H T B T T H |
5 | Thor Akureyri | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | T B T T B H |
6 | Throttur Reykjavik | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B T T B H |
7 | Keflavik | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | T B T T B H |
8 | Volsungur husavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T T B T B |
9 | Fylkir | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B H H |
10 | Leiknir Reykjavik | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 7 | B B B T T B |
11 | UMF Selfoss | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B B T |
12 | Fjolnir | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B