Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
18/05/20251 Al-NaftNaft Misan 10 - 0D
-
13/05/2025Newroz SC(IRQ)Al-Naft0 - 0W
-
06/05/2025Al-NaftDuhok 10 - 0W
-
03/05/2025Al-NaftAl-Hudod2 - 0W
-
27/04/2025Al KarkhAl-Naft1 - 1D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2W
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
18/05/20251 Al-NaftNaft Misan 10 - 0D
-
13/05/2025Newroz SC(IRQ)Al-Naft0 - 0W
-
06/05/2025Al-NaftDuhok 10 - 0W
-
03/05/2025Al-NaftAl-Hudod2 - 0W
-
27/04/2025Al KarkhAl-Naft1 - 1D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2W
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 34 | 23 | 8 | 3 | 63 | 19 | 44 | 77 | T T T T T T |
2 | Al Zawraa | 34 | 22 | 8 | 4 | 51 | 21 | 30 | 74 | T T H T T T |
3 | Zakho | 34 | 18 | 9 | 7 | 53 | 24 | 29 | 63 | B H T T T H |
4 | Al Talaba | 34 | 16 | 8 | 10 | 35 | 22 | 13 | 56 | H T T H B B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 36 | 9 | 56 | T H H H T T |
6 | Duhok | 33 | 15 | 8 | 10 | 37 | 32 | 5 | 53 | T B B H B H |
7 | Al Karma | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 31 | 10 | 52 | T B T B T T |
8 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
9 | Al Qasim Sport Club | 34 | 12 | 12 | 10 | 39 | 38 | 1 | 48 | H H T B B B |
10 | Naft Misan | 35 | 13 | 9 | 13 | 37 | 40 | -3 | 48 | B B B H H T |
11 | AI Kahrabaa | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T H B T B |
12 | Arbil | 33 | 13 | 5 | 15 | 41 | 51 | -10 | 44 | B B T T B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 34 | 11 | 10 | 13 | 39 | 39 | 0 | 43 | T B T B H H |
14 | AL Najaf | 35 | 10 | 12 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | B H B H T H |
15 | Al Karkh | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 40 | B H B B H B |
16 | AL Minaa | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 38 | -6 | 39 | B T H H T B |
17 | Diala | 34 | 8 | 10 | 16 | 26 | 45 | -19 | 34 | T H B T B T |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 35 | 4 | 10 | 21 | 23 | 57 | -34 | 22 | B B B B B B |
20 | Al-Hudod | 34 | 5 | 2 | 27 | 30 | 73 | -43 | 17 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq