Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
27/04/2025Al KarkhAl-Naft1 - 1D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2W
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
-
03/03/2025Al Quwa Al JawiyaAl-Naft 10 - 0D
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Al KarkhAl-Naft1 - 1D
-
21/04/20251 Al-NaftAl Talaba0 - 0D
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2W
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
-
03/03/2025Al Quwa Al JawiyaAl-Naft 10 - 0D
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 30 | 19 | 7 | 4 | 46 | 21 | 25 | 64 | T B T T T T |
2 | Al Shorta | 29 | 18 | 8 | 3 | 53 | 18 | 35 | 62 | B T T T B T |
3 | Zakho | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 24 | 20 | 52 | T B T B B B |
4 | Al Talaba | 29 | 14 | 7 | 8 | 29 | 19 | 10 | 49 | B T H T H H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 30 | 14 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 48 | B T B B T H |
6 | Al Qasim Sport Club | 30 | 11 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 45 | T T H H H H |
7 | Duhok | 24 | 13 | 5 | 6 | 32 | 21 | 11 | 44 | B T T H B T |
8 | Al Karma | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 25 | 10 | 43 | H H H B T T |
9 | Naft Misan | 29 | 12 | 7 | 10 | 33 | 34 | -1 | 43 | T T H T B H |
10 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 21 | 19 | 2 | 42 | B H T T H H |
11 | AI Kahrabaa | 30 | 10 | 10 | 10 | 28 | 28 | 0 | 40 | T B T B T T |
12 | Al Karkh | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T H H B H |
13 | Newroz SC(IRQ) | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 36 | 1 | 38 | B B T H H T |
14 | AL Najaf | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 31 | 0 | 36 | T B B T B B |
15 | Arbil | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 48 | -13 | 35 | B B T B B B |
16 | AL Minaa | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 32 | -7 | 31 | H T B B T B |
17 | Diala | 29 | 6 | 9 | 14 | 23 | 42 | -19 | 27 | H T B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 30 | 6 | 6 | 18 | 20 | 43 | -23 | 24 | B B B H B B |
19 | Karbalaa | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 44 | -23 | 22 | H B T B H B |
20 | Al-Hudod | 30 | 5 | 2 | 23 | 30 | 62 | -32 | 17 | B B B H T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq