Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây, KQ Ironi Ramat Hasharon Nữ mới nhất
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
-
29/04/2025Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0L
-
21/04/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ 11 - 0W
-
17/04/2025Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1D
-
28/03/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0L
-
21/03/2025Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon Nữ2 - 0D
-
14/03/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Petah Tikva Nữ0 - 0W
-
07/03/2025Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0L
-
04/03/20251 AS Tel Aviv University NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1W
-
14/02/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Beer Sheva Nữ 12 - 0W
-
31/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây, KQ Ironi Ramat Hasharon Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Israel | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0L
-
21/04/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ 11 - 0W
-
17/04/2025Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1D
-
28/03/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0L
-
21/03/2025Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon Nữ2 - 0D
-
14/03/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Petah Tikva Nữ0 - 0W
-
07/03/2025Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0L
-
04/03/20251 AS Tel Aviv University NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1W
-
14/02/2025Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Beer Sheva Nữ 12 - 0W
-
31/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ2 - 0L
- Kết quả Ironi Ramat Hasharon Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Ramat Hasharon Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ironi Ramat Hasharon Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 39 | T T T |
2 | AS Tel Aviv University (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T |
3 | Hapoel Tel Aviv (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 16 | B T B |
4 | Hapoel Beer Sheva (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 10 | B B B |
Cập nhật: