Phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Phong độ Bologna gần đây
-
28/04/2025UdineseBologna0 - 0D
-
20/04/2025BolognaInter Milan0 - 0W
-
13/04/2025AtalantaBologna2 - 0L
-
08/04/2025BolognaNapoli0 - 1D
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0W
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0W
-
09/03/20251 VeronaBologna0 - 1W
-
02/03/2025BolognaCagliari0 - 1W
-
25/04/2025BolognaEmpoli1 - 1W
-
02/04/2025EmpoliBologna0 - 2W
Thống kê phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025UdineseBologna0 - 0D
-
20/04/2025BolognaInter Milan0 - 0W
-
13/04/2025AtalantaBologna2 - 0L
-
08/04/2025BolognaNapoli0 - 1D
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0W
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0W
-
09/03/20251 VeronaBologna0 - 1W
-
02/03/2025BolognaCagliari0 - 1W
-
25/04/2025BolognaEmpoli1 - 1W
-
02/04/2025EmpoliBologna0 - 2W
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bologna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bologna (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Bologna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 35 | 23 | 8 | 4 | 55 | 25 | 30 | 77 | T H T T T T |
2 | Inter Milan | 35 | 22 | 8 | 5 | 73 | 33 | 40 | 74 | T H T B B T |
3 | Atalanta | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 31 | 40 | 68 | B B T T H T |
4 | Lazio | 35 | 18 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 63 | H T H T H T |
5 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
6 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
7 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
8 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Como | 35 | 12 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 45 | H T T T T T |
11 | Torino | 35 | 10 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 44 | H H B T B H |
12 | Udinese | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 49 | -11 | 44 | B B B B H T |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 51 | -15 | 33 | T H B B T B |
15 | Parma | 35 | 6 | 14 | 15 | 40 | 54 | -14 | 32 | H H H T H B |
16 | Verona | 35 | 9 | 5 | 21 | 30 | 63 | -33 | 32 | H H H B B B |
17 | Lecce | 35 | 6 | 9 | 20 | 24 | 57 | -33 | 27 | B H B B H B |
18 | Venezia | 35 | 4 | 14 | 17 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T H B H |
19 | Empoli | 35 | 4 | 13 | 18 | 27 | 55 | -28 | 25 | H H B H B B |
20 | Monza | 35 | 2 | 9 | 24 | 25 | 63 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: