Phong độ Ramtha Club gần đây, KQ Ramtha Club mới nhất
Phong độ Ramtha Club gần đây
-
27/04/20251 Ramtha ClubAl-Ahly 10 - 1L
-
22/04/2025Al Hussein IrbidRamtha Club0 - 0D
-
18/04/2025Al Faisaly AmmanRamtha Club1 - 0L
-
11/04/2025Ramtha ClubAL Salt0 - 0L
-
05/04/20251 MaanRamtha Club 11 - 0D
-
29/03/2025Ramtha ClubMoghayer Al Sarhan2 - 0W
-
06/03/2025AL-SareehRamtha Club0 - 2W
-
27/02/2025Ramtha ClubShabab AlOrdon0 - 0W
-
21/02/2025Ramtha ClubAl-Jazeera 10 - 1L
-
07/02/2025Ramtha ClubAl Aqaba SC0 - 0D
Thống kê phong độ Ramtha Club gần đây, KQ Ramtha Club mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ramtha Club gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Ramtha Club gần đây: theo giải đấu
-
27/04/20251 Ramtha ClubAl-Ahly 10 - 1L
-
22/04/2025Al Hussein IrbidRamtha Club0 - 0D
-
18/04/2025Al Faisaly AmmanRamtha Club1 - 0L
-
11/04/2025Ramtha ClubAL Salt0 - 0L
-
05/04/20251 MaanRamtha Club 11 - 0D
-
29/03/2025Ramtha ClubMoghayer Al Sarhan2 - 0W
-
06/03/2025AL-SareehRamtha Club0 - 2W
-
27/02/2025Ramtha ClubShabab AlOrdon0 - 0W
-
21/02/2025Ramtha ClubAl-Jazeera 10 - 1L
-
07/02/2025Ramtha ClubAl Aqaba SC0 - 0D
- Kết quả Ramtha Club mới nhất ở giải VĐQG Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ramtha Club gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ramtha Club (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ramtha Club (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wihdat Amman | 21 | 16 | 3 | 2 | 46 | 17 | 29 | 51 | H T T T T T |
2 | Al Hussein Irbid | 21 | 15 | 5 | 1 | 49 | 14 | 35 | 50 | H H T B H T |
3 | Al Faisaly | 21 | 8 | 12 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H H T T H |
4 | AL Salt | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 20 | 4 | 32 | B H T T H T |
5 | Ramtha Club | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 32 | T H B B H B |
6 | Al-Jazeera | 21 | 8 | 5 | 8 | 32 | 28 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Shabab AlOrdon | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H T B T |
8 | Al-Ahly | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 29 | -8 | 25 | B B H B T T |
9 | AL-Sareeh | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | T T B T H H |
10 | Al Aqaba SC | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 46 | -24 | 19 | T H H B T B |
11 | Maan | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 39 | -20 | 15 | B B H B B B |
12 | Moghayer Al Sarhan | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 13 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan