Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây
-
23/04/2025KF Drenica SkenderajKF Llapi0 - 0L
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
26/02/20251 KF Drenica SkenderajKF Ferizaj1 - 0W
-
11/02/2025KF Trepca MitroviceKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
-
18/04/2025Weil Raz NiemiKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
14/04/2025KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
31/03/2025KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 1L
-
21/02/2025KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng Nhất Kosovo | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp QG Kosovo | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Weil Raz NiemiKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
14/04/2025KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
31/03/2025KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 1L
-
21/02/2025KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
-
23/04/2025KF Drenica SkenderajKF Llapi0 - 0L
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
26/02/20251 KF Drenica SkenderajKF Ferizaj1 - 0W
-
11/02/2025KF Trepca MitroviceKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drenica Skenderaj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drenica Skenderaj (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
KF Drenica Skenderaj (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 36 | 22 | 8 | 6 | 59 | 26 | 33 | 74 | B T H B H T |
2 | KF Ballkani | 36 | 16 | 12 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | T B H T B H |
3 | Malisheva | 36 | 14 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 53 | B H H T B H |
4 | Gjilani | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 47 | 1 | 51 | T T H T H H |
5 | KF Ferizaj | 36 | 14 | 8 | 14 | 42 | 47 | -5 | 50 | T T H B B H |
6 | Prishtina | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 36 | 6 | 48 | H T H B T H |
7 | KF Dukagjini | 36 | 13 | 9 | 14 | 35 | 45 | -10 | 48 | T H H T T B |
8 | KF Llapi | 36 | 12 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 | 47 | H B H B T T |
9 | FC Suhareka | 36 | 12 | 7 | 17 | 49 | 62 | -13 | 43 | B B T T T H |
10 | KF Feronikeli | 36 | 3 | 7 | 26 | 25 | 62 | -37 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo