Phong độ Beitar gần đây, KQ Beitar mới nhất
Phong độ Beitar gần đây
-
12/11/2023Rezekne/BJSSBeitar0 - 1L
-
04/11/2023BeitarFK Ventspils0 - 1L
-
22/10/2023Tukums-2000 IIBeitar 11 - 1L
-
15/10/2023BeitarFK Dinamo Riga0 - 0W
-
08/10/2023BeitarSaldus SS/Leevon 11 - 0W
-
01/10/2023FK Smiltene BJSSBeitar0 - 1W
-
25/09/2023BeitarOlaine1 - 1L
-
17/09/2023BeitarSkanstes SK0 - 2L
-
10/09/2023BeitarValmieras FK II 10 - 1W
-
02/09/2023BeitarJDFS Alberts 11 - 0W
Thống kê phong độ Beitar gần đây, KQ Beitar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Beitar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Beitar gần đây: theo giải đấu
-
12/11/2023Rezekne/BJSSBeitar0 - 1L
-
04/11/2023BeitarFK Ventspils0 - 1L
-
22/10/2023Tukums-2000 IIBeitar 11 - 1L
-
15/10/2023BeitarFK Dinamo Riga0 - 0W
-
08/10/2023BeitarSaldus SS/Leevon 11 - 0W
-
01/10/2023FK Smiltene BJSSBeitar0 - 1W
-
25/09/2023BeitarOlaine1 - 1L
-
17/09/2023BeitarSkanstes SK0 - 2L
-
10/09/2023BeitarValmieras FK II 10 - 1W
-
02/09/2023BeitarJDFS Alberts 11 - 0W
- Kết quả Beitar mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beitar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beitar (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Beitar (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 33 | T T T T H T |
3 | Ogre United | 15 | 10 | 2 | 3 | 40 | 17 | 23 | 32 | H T B T T T |
4 | FK Ventspils | 15 | 8 | 7 | 0 | 26 | 12 | 14 | 31 | H H T H T H |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H T T T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 34 | -17 | 17 | B B T B H H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 15 | 2 | 2 | 11 | 18 | 46 | -28 | 8 | T B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia